Lịch bảo dưỡng xe VinFast định kỳ dành cho ô tô, xe máy điện
Việc kiểm tra và chăm sóc ô tô, xe máy định kỳ giúp phương tiện luôn được vận hành ở điều kiện lý tưởng nhất, đảm bảo an toàn cho người lái cũng như hành khách. Vì thế, người dùng cần tuân thủ lịch bảo dưỡng xe VinFast định kỳ để tăng tuổi thọ phương tiện đồng thời tiết kiệm chi phí sửa chữa sau này.

1. Lịch bảo dưỡng xe VinFast định kỳ
Việc bảo dưỡng phương tiện đúng thời điểm sẽ góp phần:
- Duy trì trạng thái ổn định, kéo dài tuổi thọ của các chi tiết máy.
- Phát hiện sớm những hư hỏng trong quá trình sử dụng và giúp xe luôn hoạt động ổn định, bền bỉ, an toàn.
- Bảo dưỡng định kỳ được thực hiện theo 1 chu kỳ nhất định (Quy định bằng quãng đường và thời gian sử dụng). Đây là điều kiện cần để được hưởng chính sách bảo hành từ VinFast.
Hiện nay, VinFast đã có hệ thống xưởng dịch vụ hỗ trợ trên toàn quốc và cung cấp dịch vụ sửa chữa lưu động Mobile Service, hỗ trợ tối đa cho khách hàng sở hữu các dòng xe máy điện, ô tô xăng và ô tô điện của VinFast. Mỗi mẫu xe đều có thông số kỹ thuật riêng, vì thế lịch bảo dưỡng cũng khác nhau. Mốc bảo dưỡng xe VinFast định kỳ được tính theo km hoặc thời gian vận hành thực tế.
1.1. Lịch bảo dưỡng xe máy điện
Theo khuyến cáo của VinFast, người dùng nên bảo dưỡng xe máy điện sau 1000km hoặc sau 1 tháng khi mua xe. Những lần tiếp theo thực hiện sau 5000km hoặc 6 tháng kể từ kỳ bảo dưỡng gần nhất. Lịch bảo dưỡng xe máy điện cụ thể như sau:
STT | Nội dung bảo dưỡng KT: Kiểm tra BT: Bôi trơn TT: Thay thế |
Quãng đường xe chạy hoặc thời gian sử dụng | |||||||||||
x1.000 Km | 1 | 5 | 10 | 15 | 20 | 25 | 30 | 35 | 40 | 45 | 50 | ||
Tháng | 1 | 6 | 12 | 18 | 24 | 30 | 36 | 42 | 48 | 54 | 60 | ||
1 | Tay phanh | KT | KT | KT | KT | KT | KT | KT | KT | KT | KT | KT | |
- | BT | BT | BT | BT | BT | BT | BT | BT | BT | BT | |||
2 | Đèn/ còi/ hiển thị đồng hồ | KT | KT | KT | KT | KT | KT | KT | KT | KT | KT | KT | |
3 | Vỏ bọc, tay gas | KT | KT | KT | KT | KT | KT | KT | KT | KT | KT | KT | |
4 | Chân chống cạnh/ chân chống đứng | KT | KT | KT | KT | KT | KT | KT | KT | KT | KT | KT | |
- | BT | BT | BT | BT | BT | BT | BT | BT | BT | BT | |||
5 | Cơ cấu khóa yên xe | - | BT | BT | BT | BT | BT | BT | BT | BT | BT | BT | |
6 | Ắc quy Li-on | Cổng kết nối | KT | KT | KT | KT | KT | KT | KT | KT | KT | KT | KT |
Hình dạng bên ngoài | - | KT | KT | KT | KT | KT | KT | KT | KT | KT | KT | ||
7 | Dầu phanh | KT | KT | KT | KT | KT | KT | KT | KT | KT | KT | KT | |
8 | Phanh trước | KT | KT | KT | KT | KT | KT | KT | KT | KT | KT | KT | |
9 | Ống dầu phanh trước | KT | KT | KT | KT | KT | KT | KT | KT | KT | KT | KT | |
10 | Vành xe trước | Hình dạng bên ngoài | KT | KT | KT | KT | KT | KT | KT | KT | KT | KT | KT |
Bulong bắt | KT | KT | KT | KT | KT | KT | KT | KT | KT | KT | KT | ||
Bi trục dưới | KT | KT | KT | KT | KT | KT | KT | KT | KT | KT | KT | ||
11 | Lốp xe | Độ sâu hoa lốp | - | KT | KT | KT | KT | KT | KT | KT | KT | KT | KT |
Áp suất hơi | KT | KT | KT | KT | KT | KT | KT | KT | KT | KT | KT | ||
12 | Cổ phốt | KT | KT | KT | KT | KT | KT | KT | KT | KT | KT | KT | |
- | - | - | - | BT | - | - | - | BT | - | - | |||
13 | Giảm xóc trước | KT | KT | KT | KT | KT | KT | KT | KT | KT | KT | KT | |
14 | Phanh sau | KT | KT | KT | KT | KT | KT | KT | KT | KT | KT | KT | |
15 | Ống dầu phanh sau | KT | KT | KT | KT | KT | KT | KT | KT | KT | KT | KT | |
16 | Vành xe sau | Hình dạng bên ngoài | KT | KT | KT | KT | KT | KT | KT | KT | KT | KT | KT |
Bulong bắt | KT | KT | KT | KT | KT | KT | KT | KT | KT | KT | KT | ||
Bi trục sau | KT | KT | KT | KT | KT | KT | KT | KT | KT | KT | KT | ||
17 | Lốp xe sau | Độ sâu hoa lốp | - | KT | KT | KT | KT | KT | KT | KT | KT | KT | KT |
Áp suất hơi | KT | KT | KT | KT | KT | KT | KT | KT | KT | KT | KT | ||
18 | Giảm xóc sau | KT | KT | KT | KT | KT | KT | KT | KT | KT | KT | KT | |
19 | Động cơ | - | KT | KT | KT | KT | KT | KT | KT | KT | KT | KT |
Với xe máy điện VinFast, chủ xe nên kiểm tra thường xuyên má phanh trước và sau theo lịch bảo dưỡng & bôi trơn định kỳ để đảm bảo an toàn trên mọi hành trình. Các bộ phận như giảm xóc, lốp xe, ắc quy cũng cần được chăm sóc theo đúng khuyến cáo của VinFast, giúp cải thiện đáng kể tuổi thọ phương tiện.
>> Xem thêm:
- Danh sách trung tâm bảo hành xe máy điện VinFast và chính sách
- Bảo dưỡng xe máy gồm những gì? Bao lâu nên bảo dưỡng xe 1 lần?
1.2. Lịch bảo dưỡng xe Fadil
Bảo dưỡng ô tô xăng Fadil được VinFast khuyến cáo nên thực hiện sau 12 tháng hoặc 15.000km sử dụng xe (tuỳ điều kiện nào đến trước). Các hạng mục được kiểm tra trong quá trình bảo dưỡng gồm:
Hạng mục bảo dưỡng ○ Kiểm tra ● Thay mới |
Kilomet hoặc thời gian theo tháng, tùy điều kiện nào đến trước | ||||
x 1.000 km (1) | 15 | 30 | 45 | 60 | |
Năm (1) | 1 | 2 | 3 | 4 | |
HỆ THỐNG KIỂM SOÁT KHÍ XẢ | |||||
Tấm lọc gió | ○ | ○ | ○ | ● | |
Bugi | ○ | ○ | ○ | ● | |
Bộ hấp thụ khí xả & đường ống hơi (4) | ○ | ○ | ○ | ○ | |
HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN ĐỘNG CƠ | |||||
Đai truyền động (2) | ○ | ○ | ○ | ○ | |
Dầu động cơ & bộ lọc dầu động cơ | Xem chú thích bên dưới (3) | ||||
Ống & đường nối hệ thống làm mát | ○ | ○ | ○ | ○ | |
Dung dịch làm mát động cơ | Thay thế sau mỗi 240.000Km hoặc 5 năm | ||||
Đường dẫn và đường nối nhiên liệu (4) | ○ | ○ | ○ | ||
KHUNG GẦM VÀ THÂN XE | |||||
Bộ lọc không khí (A/C) (5) | ● | ● | ● | ● | |
Ống xả & giá đỡ | ○ | ○ | ○ | ○ | |
Dầu phanh | Thay thế sau mỗi 60.000km hoặc 2 năm | ||||
Má và đĩa phanh trước (4) | ○ | ○ | ○ | ○ | |
Má phanh sau & đĩa hoặc trống phanh sau & bố phanh sau (4) | ○ | ○ | ○ | ○ | |
Đường phanh & đường nối (bao gồm trợ lực phanh) | ○ | ○ | ○ | ○ | |
Dầu hộp số sàn | Thay thế sau mỗi 160.000km hoặc 10 năm | ||||
Hộp số biến thiên vô cấp (CVT) | Xem chú thích bên dưới (6) | ||||
Bulong & đai ốc khung gầm | ○ | ○ | ○ | ○ | |
Tình trạng lốp & áp suất lốp | Xem chú thích bên dưới (7) | ||||
Đảo lốp | Đảo lốp sau mỗi 12.000Km | ||||
Góc đặt bánh xe | Xem chú thích bên dưới (8) | ||||
Vô lăng & các đăng lái | ○ | ○ | ○ | ○ | |
Cao su chụp bụi trục láp | ○ | ○ | ○ | ○ | |
Dây an toàn, khóa cài & bộ neo | ○ | ○ | ○ | ○ | |
Khó bôi trơn, bản lề & lẫy cài nắp capo | ○ | ○ | ○ | ○ | |
Trong đó:
(1) Tùy điều kiện nào đến trước. |
|||||
(2) Động cơ 1.4 kiểm tra trực quan sau mỗi 240.000km hoặc 10 năm tùy điều kiện nào đến trước. Kiểm tra xem có bị sờn, rạn nứt hoặc nhiều hư hỏng hay không. Thay thế nếu cần thiết. |
|||||
(3) Thay thế mỗi năm hoặc khi thông báo "Thay dầu động cơ" hoặc đèn cảnh báo trong cụm đồng hồ "hiển thị". |
|||||
(4) Cần bảo dưỡng xe thường xuyên hơn trong điều kiện khắc nghiệt, lái xe quãng đường ngắn, chạy xe không tải liên tục, thường xuyên vận hành ở tốc độ thấp trong giao thông dừng - đi hoặc lái xe trong điều kiện bụi bặm. |
|||||
(5) Cần thay thế bộ lọc không khí cabin ô tô thường xuyên hơn nếu lái xe trong các khu vực có mật độ giao thông cao, chất lượng không khí thấp, khu vực nhiều bụi hoặc vùng nhạy cảm với các chất gây dị ứng môi trường. |
|||||
(6) Không cần kiểm tra, chỉ cần kiểm tra dầu hộp số nếu có lỗi hộp số hoặc rò rỉ dầu. Không cần thay thế trong điều kiện thông thường, nhưng cần thay thế định kỳ 72.000km nếu xe thường xuyên vận hành trong các điều kiện khắc nghiệt: Mật độ giao thông thành phố cao, nhiệt độ bên ngoài thường đạt 30◦C hoặc cao hơn; Trên các địa hình đồi núi. |
|||||
(7) Cần kiểm tra tình trạng lốp trước khi lái xe và kiểm tra áp suất lốp mỗi lần đổ xăng hoặc ít nhất 1 lần 1 tháng bằng dụng cụ đo áp suất lốp. (8) Đảo và cân bằng bánh xe nếu cần thiết. |
VinFast khuyến cáo chủ xe Fadil nên thay thế bộ lọc sau mỗi 15.000km di chuyển hoặc sau 1 năm sử dụng xe (tùy điều kiện nào đến trước) để đảm bảo không khí trong cabin trong lành, hạn chế vi khuẩn sinh sôi. Ngoài ra, người dùng có thể đảo lốp sau mỗi 12.000 km để duy trì độ bám đường cho xe.
1.3. Lịch bảo dưỡng VinFast Lux A2.0
Xe VinFast Lux A2.0 cần được bảo dưỡng lần đầu sau 12 tháng hoặc 8.000km (tùy điều kiện nào đến trước). Ngoài ra, tùy từng hạng mục sẽ có lịch bảo dưỡng riêng, cụ thể như sau:
Hạng mục bảo dưỡng ○ Kiểm tra ● Thay mới |
Kilomet hoặc thời gian theo tháng, tùy điều kiện nào đến trước | |||
x 1.000 km | 8 | 16 | 24 | |
Tháng | 12 | 24 | 36 | |
ĐỘNG CƠ | ||||
Dầu động cơ & bộ lọc dầu động cơ | ● | ● | ● | |
Hệ thống sưởi và làm mát | ○ | ○ | ○ | |
Dung dịch làm mát động cơ | Thay thế sau mỗi 100.000Km hoặc 36 tháng | |||
Ống & đường nối hệ thống làm mát | ○ | ○ | ○ | |
Đường dẫn và đường nối nhiên liệu | ○ | ○ | ○ | |
Đai truyền động | Kiểm tra sau mỗi 8000km hoặc 12 tháng thay thế sau mỗi 56.000Km hoặc 36 tháng |
|||
Xích cam | ○ | ○ | ○ | |
HỆ THỐNG KHỞI ĐỘNG | ||||
Ắc quy | ○ | ○ | ○ | |
Bugi | ○ | ○ | ● | |
HỆ THỐNG KIỂM SOÁT KHÍ XẢ VÀ NHIÊN LIỆU | ||||
Lọc gió động cơ | ○ | ○ | ● | |
Lọc nhiên liệu | ○ | ○ | ● | |
Bộ hấp thụ khí xả & đường ống hơi | ○ | ○ | ○ | |
KHUNG GẦM & THÂN XE | ||||
Lọc gió điều hòa | ○ | ● | ○ | |
Bổ sung Gas điều hòa | ○ | ● | ○ | |
Ống xả và giá đỡ | ○ | ○ | ○ | |
Nắp bình nhiên liệu & kết nối đường nhiên liệu | ○ | ○ | ○ | |
Dầu phanh | Thay thế sau mỗi 24 tháng | |||
Phanh và đường ống nối | ○ | ○ | ○ | |
Mà phanh & đĩa phanh | ○ | ○ | ○ | |
Bulong/ đai ốc khung gầm , mỡ bôi trơn trục truyền động | ○ | ○ | ○ | |
Khớp cầu, cao su chắn bụi trục láp | ○ | ○ | ○ | |
Giảm xóc trước và sau | ○ | ○ | ○ | |
Vô lăng và các đăng lái | ○ | ○ | ○ | |
Dầu trợ lực lái | ○ | ○ | ○ | |
Dầu hộp số tự động | Thay thế sau mỗi 100.000km | |||
Dầu vi sai trước | Thay thế sau mỗi 100.000km | |||
Dầu vi sai sau | Thay thế sau mỗi 100.000km | |||
Tình trạng lốp và áp suất lốp | ○ | ○ | ○ | |
Đèn, còi, gạt nước kính chắn gió và nước rửa kính | ○ | ○ | ○ | |
Dây an toàn, khóa cài & bộ neo | ○ | ○ | ○ |
Trong quá trình sử dụng và bảo dưỡng xe VinFast Lux A2.0, khách hàng cần lưu ý thay dầu hộp số tự động, dầu vi sai trước, dầu vi sai sau sau mỗi 100.000km và dầu phanh sau mỗi 24 tháng. Dầu động cơ và bộ lọc dầu cũng cần thay mới khi xe đã di chuyển được 8.000km hoặc 12 tháng kể từ lần thay gần nhất.
1.4. Lịch bảo dưỡng xe VinFast Lux SA2.0
Bảo dưỡng VinFast Lux SA2.0 bao gồm: kiểm tra hoặc thay mới động cơ, hệ thống khởi động, hệ thống kiểm soát khí xả và nhiên liệu, khung gầm và thân xe.
Hạng mục bảo dưỡng ○ Kiểm tra ● Thay mới |
Kilomet hoặc thời gian theo tháng, tùy điều kiện nào đến trước | |||
x 1.000 km | 8 | 16 | 24 | |
Tháng | 12 | 24 | 36 | |
ĐỘNG CƠ | ||||
Dầu động cơ & bộ lọc dầu động cơ | ● | ● | ● | |
Hệ thống sưởi và làm mát | ○ | ○ | ○ | |
Dung dịch làm mát động cơ | Thay thế sau mỗi 100.000Km hoặc 36 tháng | |||
Ống & đường nối hệ thống làm mát | ○ | ○ | ○ | |
Đường dẫn và đường nối nhiên liệu | ○ | ○ | ○ | |
Đai truyền động | Kiểm tra sau mỗi 8.000km hoặc 12 tháng thay thế sau mỗi 56.000Km hoặc 36 tháng |
|||
Xích cam | ○ | ○ | ○ | |
HỆ THỐNG KHỞI ĐỘNG | ||||
Ắc quy | ○ | ○ | ○ | |
Bugi | ○ | ○ | ● | |
HỆ THỐNG KIỂM SOÁT KHÍ XẢ VÀ NHIÊN LIỆU | ||||
Lọc gió động cơ | ○ | ○ | ● | |
Lọc nhiên liệu | ○ | ○ | ● | |
Bộ hấp thụ khí xả & đường ống hơi | ○ | ○ | ○ | |
KHUNG GẦM & THÂN XE | ||||
Lọc gió điều hòa | ○ | ● | ○ | |
Bổ sung Gas điều hòa | ○ | ● | ○ | |
Ống xả và giá đỡ | ○ | ○ | ○ | |
Nắp bình nhiên liệu & kết nối đường nhiên liệu | ○ | ○ | ○ | |
Dầu phanh | Thay thế sau mỗi 24 tháng | |||
Phanh và đường ống nối | ○ | ○ | ○ | |
Mà phanh & đĩa phanh | ○ | ○ | ○ | |
Bulong/ đai ốc khung gầm , mỡ bôi trơn trục truyền động | ○ | ○ | ○ | |
Khớp cầu, cao su chắn bụi trục láp | ○ | ○ | ○ | |
Giảm xóc trước và sau | ○ | ○ | ○ | |
Vô lăng và các đăng lái | ○ | ○ | ○ | |
Dầu trợ lực lái | ○ | ○ | ○ | |
Dầu hộp số tự động | Thay thế sau mỗi 100.000km | |||
Dầu vi sai trước | Thay thế sau mỗi 100.000km | |||
Dầu vi sai sau | Thay thế sau mỗi 100.000km | |||
Tình trạng lốp và áp suất lốp | ○ | ○ | ○ | |
Đèn, còi, gạt nước kính chắn gió và nước rửa kính | ○ | ○ | ○ | |
Dây an toàn, khóa cài & bộ neo | ○ | ○ | ○ |
Chủ sở hữu muốn bảo dưỡng xe VinFast Lux SA2.0 cũng cần lưu ý hơn về thời gian bảo dưỡng động cơ gồm hệ thống sưởi, làm mát, dung dịch làm mát động cơ, đai truyền động, xích cam.
1.5. Lịch bảo dưỡng VinFast President
VinFast President là dòng xe SUV hạng sang phiên bản giới hạn của VinFast. Khách hàng sở hữu xe được khuyến cáo nên thực hiện bảo dưỡng sau mỗi 8.000km hoặc 12 tháng kể từ lần bảo dưỡng gần nhất.
Hạng mục bảo dưỡng ○ Kiểm tra ● Thay mới |
Kilomet hoặc thời gian theo tháng, tùy điều kiện nào đến trước | |||
x 1.000 km | 8 | 16 | 24 | |
Tháng | 12 | 24 | 36 | |
ĐỘNG CƠ | ||||
Dầu động cơ & bộ lọc dầu động cơ * | ● | ● | ● | |
Dung dịch làm mát động cơ | Thay thế sau mỗi 144.000Km | |||
Ống & đường nối hệ thống làm mát | ○ | ○ | ○ | |
Đường dẫn và đường nối nhiên liệu | ○ | ○ | ○ | |
Đai truyền động | Kiểm tra sau mỗi 48.000km | |||
HỆ THỐNG KHỞI ĐỘNG | ||||
Ắc quy | ○ | ○ | ○ | |
Bugi đánh lửa, kiểm tra dây điện hệ thống | Thay thế sau mỗi 96.000Km | |||
HỆ THỐNG KIỂM SOÁT KHÍ XẢ VÀ NHIÊN LIỆU | ||||
Lọc gió động cơ | Thay thế sau mỗi 48.000km | |||
Lọc nhiên liệu | ○ | ○ | ● | |
Bộ hấp thụ khí xả & đường ống hơi | ○ | ○ | ○ | |
KHUNG GẦM & THÂN XE | ||||
Lọc gió điều hòa | ○ | ● | ○ | |
Bổ sung Gas điều hòa | ○ | ● | ○ | |
Ống xả và giá đỡ | ○ | ○ | ○ | |
Nắp bình nhiên liệu & kết nối đường nhiên liệu | ○ | ○ | ○ | |
Dầu phanh | Thay thế sau mỗi 16.000Km hoặc 24 tháng | |||
Phanh và đường ống nối | ○ | ○ | ○ | |
Mà phanh & đĩa phanh | ○ | ○ | ○ | |
Bulong/ đai ốc khung gầm , mỡ bôi trơn trục truyền động | ○ | ○ | ○ | |
Khớp cầu, cao su chắn bụi trục láp | ○ | ○ | ○ | |
Giảm xóc trước và sau | ○ | ○ | ○ | |
Vô lăng và các đăng lái | ○ | ○ | ○ | |
Dầu trợ lực lái | ○ | ○ | ○ | |
Dầu hộp số tự động, dầu hộp số phụ | Thay thế sau mỗi 100.000km | |||
Dầu vi sai trước | Thay thế sau mỗi 100.000km | |||
Dầu vi sai sau | Thay thế sau mỗi 100.000km | |||
Tình trạng lốp và áp suất lốp | ○ | ○ | ○ | |
Đèn, còi, gạt nước kính chắn gió và nước rửa kính | ○ | ○ | ○ | |
Dây an toàn, khóa cài & bộ neo | ○ | ○ | ○ | |
(*) Thay thế dầu động cơ sau 500Km đầu tiên |
Mua xe VinFast President, khách hàng sẽ nhận đặc quyền ưu đãi về bảo dưỡng và sửa chữa như:
- Bảo hành xe 10 năm.
- Ưu tiên phục vụ khi vào xưởng không cần đặt lịch hẹn trước.
- Hỗ trợ nhận và giao xe tại nhà khi thực hiện dịch vụ bảo dưỡng, sửa chữa.
- Được sử dụng VinFast Lux SA2.0 thay thế trong thời gian sửa chữa, bảo dưỡng xe.
1.6. Lịch bảo dưỡng xe VF e34
Xe điện thông minh VinFast VF e34 được tích hợp tính năng chăm sóc khách hàng tự động từ xa, cho phép nhắc lịch bảo dưỡng, rất thuận tiện cho người dùng.
Hạng mục bảo dưỡng KT: Kiểm tra TM: Thay mới |
Kilomet hoặc thời gian theo tháng, tùy điều kiện nào đến trước | |||||
Km hoặc Tháng tương ứng | 12.000 | 24.000 | 36.000 | … | 204.000 | |
12 | 24 | 36 | … | 204 | ||
HẠNG MỤC BẢO DƯỠNG | ||||||
Lọc gió điều hòa | TM | |||||
Dầu phanh | Kiểm tra, thay mới xen kẽ | |||||
Hệ thống điều hòa | Thay mới ở tháng thứ 60, 120 và 180 hoặc km thứ 60.000, 12.000 và 180.000 | |||||
Pin chìa khóa điều khiển | Cứ 24 tháng hoặc sau 24.000km thay mới một lần | |||||
Pin bộ T-box | Thay mới ở tháng thứ 72 và 144 hoặc km thứ 72.000 hoặc 144.000 | |||||
Nước làm mát pin/động cơ điện | Thay mới ở tháng thứ 120 hoặc sau 12.000km. Thời gian còn lại kiểm tra thường xuyên | |||||
HẠNG MỤC BẢO DƯỠNG CHUNG | ||||||
Lốp (áp suất, độ mòn, đảo & cân bằng lốp) | Kiểm tra định kỳ hàng tháng hoặc sau 12.000km | |||||
Má phanh và đĩa phanh | ||||||
Đường ống, đầu nối hệ thống phanh | ||||||
Bộ dẫn động (động cơ điện và hộp số) | ||||||
Hệ thống treo | ||||||
Trục truyền động | ||||||
Khớp cầu | ||||||
Thước lái và khớp nối cầu | ||||||
Đường ống làm mát | ||||||
Pin | ||||||
Dây cáp của hệ thống điện áp cao | ||||||
Cổng sạc | ||||||
Ắc quy 12V | ||||||
Gạt nước rửa kính/ Nước rửa kính |
So với xe xăng, lịch bảo dưỡng ô tô điện định kỳ dài hơn và có chi phí tiết kiệm hơn do sở hữu bộ phận truyền động đơn giản, không trải qua quá trình đốt cháy. Một số hạng mục chủ xe cần chú ý thời gian thay mới bao gồm: dầu phanh, hệ thống điều hoà, pin chìa khoá điều khiển, pin bộ T-box, nước làm mát pin/động cơ điện.
2. Quy trình bảo dưỡng xe VinFast
Với sứ mệnh trở thành hãng xe chăm sóc khách hàng tốt nhất thị trường, bên cạnh việc tạo ra những dòng sản phẩm đẳng cấp, phát triển hệ thống Showroom, NPP, xưởng dịch vụ rộng khắp cả nước, VinFast còn cung cấp dịch vụ hỗ trợ sau bán ưu việt, đáp ứng tối đa nhu cầu của khách hàng trong suốt thời gian sở hữu xe.
Theo đó, quy trình bảo dưỡng ô tô, xe máy điện VinFast được đảm bảo nghiêm ngặt, góp phần hỗ trợ khách hàng theo dõi và cập nhật lịch dịch vụ thường xuyên.

- Bước 1: Nhắc bảo dưỡng và đặt hẹn
Khách hàng đăng ký dịch vụ bảo dưỡng tại xưởng sẽ được nhắc lịch trước 10 ngày so với khuyến cáo của VinFast.
- Bước 2: Tiếp nhận và tư vấn
VinFast tiếp nhận yêu cầu và hướng dẫn khách hàng đến xưởng dịch vụ. Sau khi kiểm tra xe, nhân viên sẽ báo giá các chi tiết bảo dưỡng, sửa chữa (nếu có) và xin chữ ký xác nhận của khách hàng.
- Bước 3: Sửa chữa
Khách hàng được hỗ trợ sửa chữa, bảo dưỡng xe theo yêu cầu (nếu có) và luôn được cập nhật tiến độ trong thời gian thực hiện dịch vụ.
- Bước 4: Bàn giao xe
Xe được rửa sạch trước khi giao (nếu khách hàng có nhu cầu). Khách hàng nhận xe tại khu vực được hướng dẫn.
- Bước 5: Chăm sóc sau bảo dưỡng
Khách hàng làm dịch vụ sẽ được nhân viên tư vấn gọi điện để ghi nhận phản hồi trong vòng 2 ngày sau khi bảo dưỡng xe.
Lưu ý:
- Khách hàng mua xe mới và làm dịch vụ tại xưởng sẽ được nhắc lịch bảo dưỡng trước 10 ngày so với lịch dự kiến.
- Khách hàng đặt lịch trước ít nhất 4 tiếng sẽ được tiếp nhận và xác nhận hẹn.
3. Hướng dẫn đặt lịch bảo dưỡng xe VinFast online
Khách hàng có thể đặt lịch bảo dưỡng xe VinFast online qua website với 5 thao tác đơn giản, tiện lợi để chủ động hơn về thời gian.

Bước 1: Khách hàng truy cập trang công cụ "Đặt lịch bảo dưỡng" trên website https://shop.vinfastauto.com/vn_vi/dat-lich-dich-vu.html
Bước 2: Thực hiện điền đầy đủ các thông tin bắt buộc bao gồm:
- Thông tin khách hàng
- Thông tin xe
- Dịch vụ xe
- Địa điểm và thời gian
Bước 3: Khách hàng có thể thêm chú thích mô tả hoặc hình ảnh thực tế của xe.
Bước 4: Khi đã điền đầy đủ thông tin, khách hàng bấm chọn “Gửi yêu cầu”.
Bước 5: Xưởng dịch vụ VinFast sẽ gửi thông tin xác nhận tới khách hàng sau khi nhận thông tin đăng ký.
3. Chi phí bảo dưỡng xe VinFast định kỳ
Hệ thống xưởng dịch vụ và trung tâm bảo dưỡng VinFast trên toàn quốc không ngừng đầu tư trang thiết bị, nâng cao trình độ kỹ thuật viên và chất lượng dịch vụ nhằm mang đến những trải nghiệm tốt nhất cho khách hàng. Bảng giá phụ tùng, phí dịch vụ được công khai minh bạch và được áp dụng đồng nhất tại tất cả các Showroom, NPP của VinFast. Khách hàng có thể dễ dàng tham khảo và chủ động tài chính khi có nhu cầu sửa chữa, thay thế.
Để nhận được thông tin chi tiết về chi phí bảo dưỡng và phụ tùng xe VinFast định kỳ, khách hàng vui lòng liên hệ hotline xưởng dịch vụ gần nhất, hoặc hotline VinFast: 1900 23 23 89 để được hỗ trợ.

Những thông tin về lịch bảo dưỡng xe VinFast giúp khách hàng nắm rõ được những thời gian và quy định kiểm tra, thay mới và sửa chữa xe. Mạng lưới trung tâm bảo dưỡng rộng khắp toàn quốc đảm bảo cũng mang lại sự thuận tiện tối đa cho khách hàng.
Khách hàng có thể đặt lịch lái thử hoặc đặt cọc mua ô tô và xe máy điện VinFast ngay hôm nay để có cơ hội sở hữu xe VinFast với chất lượng vượt trội và trải nghiệm dịch vụ ưu việt của VinFast với chi phí tiết kiệm.
Để có thêm thông tin hoặc cần hỗ trợ tư vấn về sản phẩm của VinFast, vui lòng liên hệ với chúng tôi:
- Tổng đài tư vấn: 1900 23 23 89
- Email chăm sóc khách hàng: [email protected]