Xe VF 8 mấy chỗ? Thông số kỹ thuật và giá lăn bánh mới nhất

VinFast VF 8 - được đổi tên từ VF e35 - đã chính thức mở bán từ đầu tháng 1/2022. Mẫu ô tô điện cỡ trung này thuộc phân khúc D, sở hữu thiết kế nội - ngoại thất là sự hài hòa giữa phong cách Ý sang trọng và nét truyền thống đậm chất Việt. Ngoài những ấn tượng ban đầu đó, nhiều khách hàng còn quan tâm tìm hiểu các thông số khác liên quan như: Xe VF 8 mấy chỗ, thông số kỹ thuật, thiết kế nội, ngoại thất ra sao?

1. Xe VF 8 mấy chỗ?
Bên cạnh việc tìm hiểu về giá lăn bánh xe VF 8 hay thông số kỹ thuật xe thì câu hỏi xe VF 8 mấy chỗ cũng là thắc mắc của không ít người dùng. VF 8 được thiết kế bố trí 5 ghế ngồi giúp không gian nội thất thoáng đãng, trần xe rộng rãi mang đến sự thoải mái cho người dùng.

VF 8 được thiết kế bằng ngôn ngữ “Cân bằng động”, sở hữu những điểm nhấn mạnh mẽ nhưng cũng hết sức uyển chuyển. Trong đó, nổi bật là logo chữ “V” nằm ở đầu xe, dải đèn LED kéo dài 2 bên mang đến sự hiện đại, sang trọng.

Cánh gió đuôi xe không chỉ giúp VF 8 di chuyển ổn định ở dải tốc độ cao mà còn tăng tính thẩm mỹ cho mẫu xe SUV lai Coupe này.

Ngoài ra, khách hàng có thể lựa chọn màu sắc nội thất VF 8 để tạo dấu ấn cá nhân cho xe bao gồm:
- VF 8 Eco: Granite Black
- VF 8 Plus: 4 màu: Saddle Brown, Cotton Beige, Navy Blue, Granite Black
>>> Tìm hiểu thêm: Bảng màu xe VinFast VF 8 mới cập nhật 2024
Bên cạnh đó, 5 ghế ngồi trên phiên bản VF 8 Eco đều được bọc giả da, ghế lái chỉnh điện 8 hướng tích hợp sưởi. Đặc biệt, phiên bản này được trang bị màn hình giải trí cảm ứng 15,6 inch, cổng USB loại C và hệ thống 8 loa cho chất lượng âm thanh sống động giúp khách hàng giải tỏa căng thẳng trên mọi cung đường.

Khác với phiên bản Eco, ghế ngồi của VF 8 Plus được bọc da thật, ghế lái chỉnh điện 12 hướng tích hợp ghi nhớ vị trí, thông gió và sưởi. Ngoài ra, 11 túi khí ô tô được trang bị trên cả hai phiên bản VF 8 được bố trí đều ở các vị trí ghế. Tính năng giải trí đẳng cấp với màn hình cảm ứng 15,6 inch, hệ thống của 2 phiên bản Eco và Plus lần lượt là 8 và 10 loa cho âm thanh sắc nét, sống động. Đáng chú ý, cửa sổ trời toàn cảnh của VF 8 Plus có khả năng chỉnh điện giúp đón ánh sáng tự nhiên, mang đến bầu không khí thoáng đãng cho cabin.
>>> Tìm hiểu thêm: Hình ảnh VinFast VF 8 - SUV hạng D hiện đại, sang trọng
Phiên bản |
VF 8 Eco |
VF 8 Plus |
HỆ THỐNG GHẾ |
||
Số chỗ ngồi |
5 |
5 |
Chất liệu bọc ghế |
Giả da |
Da nhân tạo |
Ghế lái |
Chỉnh điện 8 hướng, tích hợp sưởi |
Chỉnh điện 12 hướng, nhớ vị trí, tích hợp thông gió và sưởi |
Ghế phụ |
Chỉnh điện 6 hướng, tích hợp sưởi |
Chỉnh điện 10 hướng, tích hợp thông gió và sưởi |
Sưởi tay lái |
Có |
Có |
ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ |
||
Hệ thống điều hòa |
Tự động, 2 vùng |
Tự động, 2 vùng |
Chức năng kiểm soát chất lượng và ion hóa không khí |
Có |
Có |
Lọc không khí Cabin |
Combi 1.0 |
Combi 1.0 |
Ống thông gió dưới chân hành khách sau |
Có |
Có |
MÀN HÌNH, KẾT NỐI VÀ GIẢI TRÍ |
||
Màn hình giải trí cảm ứng |
15,6 inch |
15,6 inch |
Cổng kết nối USB loại C |
Có |
Có |
Sạc không dây |
Có |
Có |
Hệ thống loa |
8 loa |
10 loa |
HỆ THỐNG ĐÈN NỘI THẤT |
||
Đèn trang trí nội thất |
Đa màu |
Đa màu |
NỘI THẤT VÀ TIỆN NGHI KHÁC |
||
Cửa sổ trời |
Không |
Chỉnh điện |
2. Thông số kỹ thuật VinFast VF 8 – mẫu xe SUV điện cỡ trung vươn tầm quốc tế
2 phiên bản VF 8 Eco và VF 8 Plus có sự tương đồng về kích thước và trang bị an toàn nhưng khác nhau về hệ thống pin, động cơ và các tiện nghi trên xe. Cụ thể như sau:
2.1 Thông số kỹ thuật
Thông số cơ bản | Phiên bản | |
VF 8 Eco | VF 8 Plus | |
Kích thước (dài x rộng x cao) | 4.750mm x 1.934mm x 1.667mm | |
Chiều dài cơ sở | 2.950mm | |
Khoảng sáng gầm | 179mm | |
Động cơ | Điện | |
Dẫn động | AWD/2 cầu toàn thời gian | |
Công suất tối đa (kW/hp) | 260 | 300 |
Mô men xoắn cực đại (Nm) | 500 | 620 |
Tăng tốc 0 - 100Km/h (s) (Mục tiêu dự kiến) | 6,5 | <5,5 |
Với khoảng sáng gầm khoảng 179mm, VF 8 có thể di chuyển linh hoạt trong nhiều điều kiện giao thông khác nhau. Đặc biệt, động cơ điện, hệ dẫn động AWD 2 cầu toàn thời gian mang đến khả năng bám đường tốt, vận hành ổn định khi tăng tốc, vào cua cho VF 8.
Tuy khả năng vận hành của 2 phiên bản có một chút khác biệt nhưng không làm ảnh hưởng đến hiệu suất vận hành và tính linh động của xe.
2.2 Hệ thống pin
Phiên bản | VF 8 Eco | VF 8 Plus |
Quãng đường chạy một lần sạc đầy (Dự kiến đạt tiêu chuẩn châu Âu WLTP) | 420km | 400km |
Thời gian nạp pin siêu nhanh (10 - 70%) | ≤24 phút | ≤24 phút |
2.3 Các tính năng an toàn
Cả 2 phiên bản xe đều có các tính năng an toàn sau:
- Thiết kế dự kiến để đạt tiêu chuẩn an toàn cao nhất: ASEAN NCAP 5*; EURO NCAP 5*; NHTSA 5*
- Hệ thống giám sát áp suất lốp trực tiếp dTPMS
- Hệ thống 11 túi khí
2.4 Các tính năng ADAS
Phiên bản | VF 8 Eco | VF 8 Plus |
Hỗ trợ di chuyển khi ùn tắc | Có | Có |
Hỗ trợ lái trên đường cao tốc | Có | Có |
Cảnh báo chệch làn | Có | Có |
Hỗ trợ giữ làn | Có | Có |
Kiểm soát đi giữa làn | Có | Có |
Giám sát hành trình thích ứng | Có | Có |
Điều chỉnh tốc độ thông minh | Có | Có |
Nhận biết biển báo giao thông | Có | Có |
Cảnh báo va chạm phía trước | Có | Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | Có | Có |
Cảnh báo điểm mù | Có | Có |
Cảnh báo mở cửa | Có | Có |
Phanh tự động khẩn cấp | Trước | Trước |
Hỗ trợ giữ làn khẩn cấp | Có | Có |
Hỗ trợ đỗ phía trước | Có | Có |
Hỗ trợ đỗ phía sau | Có | Có |
Hệ thống camera sau | Có | Có |
Giám sát xung quanh | Có | Có |
Đèn pha tự động | Có | Có |
Hệ thống giám sát lái xe | Có | Có |
2.5 Các tính năng thông minh
Phiên bản | VF 8 Eco | VF 8 Plus |
Trợ lý ảo | Có | Có |
Điều khiển chức năng trên xe qua giọng nói hoặc màn hình | Có | Có |
Điều khiển chức năng trên xe từ xa qua ứng dụng VinFast | Có | Có |
Đồng bộ và quản lý tài khoản | Có | Có |
Tìm kiếm, chia sẻ vị trí trên bản đồ và dẫn hướng theo yêu cầu khách hàng | Có | Có |
Hỗ trợ thiết lập hành trình tối ưu | Có | Có |
Đặt và huỷ lịch hẹn trước khi tới trạm sạc | Có | Có |
Sạc và thu phí tự động | Có | Có |
Thực hiện gọi cứu hộ/cấp cứu tự động trong trường hợp khẩn cấp | Có Khách hàng cần nạp cước gọi |
Có Khách hàng cần nạp cước gọi |
Giám sát và cảnh báo xâm nhập trái phép | Có | Có |
Chẩn đoán lỗi trên xe tự động | Có | Có |
Theo dõi và hiển thị thông tin tình trạng xe | Mức pin còn lại, mức nước làm mát... | Mức pin còn lại, mức nước làm mát... |
Chơi trò chơi điện tử | VinFast Smart Driving | VinFast Smart Driving |
Giải trí thông qua đồng bộ với điện thoại | Đồng bộ màn hình điện thoại lên màn hình xe - Có Apple CarPlay/Android Auto - VinFast Smart Driving | Đồng bộ màn hình điện thoại lên màn hình xe - Có Apple CarPlay/Android Auto - VinFast Smart Driving |
Giải trí âm thanh | Thông qua Bluetooth/USB/Radio: Có Thông qua ứng dụng bên thứ 3: VinFast Smart Driving |
Thông qua Bluetooth/USB/Radio: Có Thông qua ứng dụng bên thứ 3: VinFast Smart Driving |
Nhận và gửi tin nhắn/email qua giọng nói | Gửi tin nhắn qua giọng nói - Có Nhận tin nhắn, nhận/gửi email qua giọng nói - VinFast Smart Driving |
Gửi tin nhắn qua giọng nói - Có Nhận tin nhắn, nhận/gửi email qua giọng nói - VinFast Smart Driving |
Cập nhật phần mềm từ xa | Có | Có |
Qua các thông tin về thông số kỹ thuật xe VF 8, có thể thấy VF 8 sở hữu hệ truyền động mạnh mẽ, khả năng tăng tốc ấn tượng, bám đường trong mọi tình huống.
>>> Tìm hiểu thêm: Tổng quan ô tô điện VinFast VF 8: Thông số kỹ thuật, thiết kế, động cơ và tính năng thông minh
4. Giá bán xe ô tô điện VinFast VF 8
Sự chênh lệch về giá của 2 phiên bản VF 8 Eco và VF 8 Plus là do sự khác nhau về động cơ, trang bị nội thất và tiện ích, dịch vụ trên xe.
Để tối ưu chi phí giá thành xe, tiết kiệm chi phí vận hành cho khách hàng, VinFast triển khai chính sách thuê pin cụ thể như sau:
- Gói thuê bao pin linh hoạt: 990.000 đồng/tháng (đã bao gồm VAT) cho quãng đường tối đa 500km. Nếu vượt quá 500km, khách hàng chi trả thêm 1.980 đồng/km.
- Gói thuê bao pin cố định: 2.189 triệu đồng/tháng (đã bao gồm VAT), không giới hạn số km.
Lưu ý:
- Khách hàng đã ký hợp đồng đặt cọc trước ngày 01/09/2022 được lựa chọn 1 trong 2 gói thuê pin theo chính sách bán hàng tại thời điểm đặt cọc và được cố định giá thuê pin suốt vòng đời sản phẩm. Đặc biệt, khách hàng được chuyển đổi giữa 2 gói cước nếu thay đổi nhu cầu sử dụng. Mức phí chuyển đổi được áp dụng là 4.120.000VNĐ/lần.
- Đối với khách hàng ký mới từ 01/09/2022 chỉ có 01 gói thuê pin cố định sử dụng không giới hạn số km/tháng như sau: 4.950.000 (VNĐ - Đã bao gồm VAT). Ghi chú: Khách hàng được cố định giá thuê pin này suốt đời. Chính sách cố định giá thuê pin được gắn theo số Vin xe, không gắn với chủ sở hữu xe.
_1649913815.jpg)
Kể từ ngày 14/11/2022, VinFast chính thức tăng giá xe VF 8 thêm 20 triệu đồng cho cả hai phiên bản Eco và Plus, trong cả 2 trường hợp khách hàng lựa chọn thuê pin, hoặc mua pin. Theo đó, mức giá niêm yết mới không của xe VinFast VF 8 như sau
- VF 8 Eco: 1.309.000.000 VNĐ (kèm pin) và 1.106.000.000 VNĐ (không kèm pin)
- VF 8 Plus: 1.492.000.000 VNĐ (kèm pin) và 1.289.000.000 VNĐ (không kèm pin)
*Mức giá trên đã bao gồm VAT
Đối với các khách hàng đã ký hợp đồng đặt cọc VF 8 trước ngày 01/09/2022, khách hàng được giữ nguyên giá xe và chính sách bán hàng tại thời điểm đặt cọc.
Ngoài ra, VinFast còn tặng gói Smart Services và ADAS trị giá 132 triệu đồng cho tất cả khách hàng ký hợp đồng đặt cọc VF 8 từ ngày 14/11/2022.
Theo đó, giá lăn bánh xe VF 8 cập nhật mới nhất cụ thể như sau:
Giá lăn bánh VF 8 chi tiết tại các khu vực | ||||
Khu vực | TP. HCM & Hà Nội | Tỉnh/TP thuộc Trung Ương | Các khu vực khác | |
Giá niêm yết | VF 8 Eco (không kèm pin) | 1.106.000.000 | ||
VF 8 Plus (không kèm pin) | 1.289.000.000 | |||
VF 8 Eco (kèm pin) | 1.309.000.000 | |||
VF 8 Plus (kèm pin) | 1.492.000.000 | |||
Phí đăng ký xe | 20.000.000 | 1.000.000 | 200.000 | |
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 | |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự ô tô bắt buộc | 480.700 | 480.700 | 480.700 | |
Lệ phí trước bạ | Từ ngày 01/03/2022, khách hàng sẽ được miễn lệ phí trước bạ theo quy định của Chính Phủ | |||
Giá lăn bánh | VF 8 Eco (không kèm pin) | 1.128.380.700 | 1.109.380.700 | 1.108.580.700 |
VF 8 Plus (không kèm pin) | 1.311.380.700 | 1.292.380.700 | 1.291.580.700 | |
VF 8 Eco (kèm pin) | 1.331.380.700 | 1.312.380.700 | 1.311.580.700 | |
VF 8 Plus (kèm pin) | 1.514.380.700 | 1.495.380.700 | 1.494.580.700 |
Tìm hiểu xe VF 8 mấy chỗ cùng nhiều thông số kỹ thuật khác, cũng như giá lăn bánh xe VF 8 sẽ giúp khách hàng dễ dàng lựa chọn được chiếc xe có thể đáp ứng được nhu cầu sử dụng của mình. Hội tụ các yếu tố đột phá của mẫu ô tô điện đến từ tương lai, VinFast VF 8 tự tin là người bạn đồng hành tin cậy của khách hàng trên mọi cung đường.
VinFast hiện có nhiều ưu đãi hấp dẫn khi khách hàng đặt cọc VF 8 online. Quý khách sẽ được trải nghiệm các công nghệ hiện đại, sang trọng cùng tính năng mạnh mẽ và thông minh được tích hợp trên xe.
Liên hệ với chúng tôi nếu cần cung cấp thêm thông tin về sản phẩm và dịch vụ:
- Tổng đài tư vấn: 1900 23 23 89
- Email chăm sóc khách hàng: [email protected]
>>> Tìm hiểu thêm: