Tìm hiểu về tiêu chuẩn WLTP và cách đánh giá đối với xe điện
Tiêu chuẩn WLTP được nhiều hãng sản xuất ô tô trên toàn cầu áp dụng nhằm xác định mức tiêu hao nhiên liệu, mức độ xả khí thải ra môi trường trong quá trình vận hành. Mặc dù còn một số hạn chế do điều kiện đo lường nhưng kết quả đo lường theo tiêu chuẩn WLTP được đánh giá là có độ chính xác cao. Đây cũng là một trong những tiêu chuẩn bắt buộc đối với các mẫu xe ô tô mới tại Châu Âu và một số quốc gia khác trên thế giới hiện nay.
1. Tổng quan về tiêu chuẩn WLTP
WLTP là một trong những tiêu chuẩn có độ chính xác, uy tín được UNECE (Uỷ ban Kinh tế Liên hiệp quốc châu Âu) ban hành và áp dụng trên phạm vi toàn cầu. Hiện nay, hầu hết các hãng xe nổi tiếng trên thế giới đều sử dụng tiêu chuẩn này để đánh giá hiệu quả sử dụng nhiên liệu/năng lượng và mức độ thân thiện với môi trường của ô tô.
1.1. Sự ra đời của tiêu chuẩn WLTP
Ban hành vào năm 1980 và cập nhật lần cuối vào năm 1997 bởi Ủy ban Kinh tế Liên hợp quốc Châu Âu (UNECE), NEDC (Chu trình lái xe Châu Âu) là một trong những tiêu chuẩn đánh giá mức độ phát thải các-bon của động cơ và tiết kiệm nhiên liệu trong ô tô hạng nhẹ nhiều hãng sản xuất ô tô áp dụng trước đây. Từ 1980 - 2017, NEDC là một trong hai tiêu chuẩn bắt buộc đối với xe ô tô mới muốn lưu thông tại các quốc gia thuộc Liên minh Châu Âu (EU).
Chu trình lái xe NEDC được thiết lập dựa trên việc mô phỏng các điều kiện lái xe ở đường đô thị và đường ngoại ô. Tuy nhiên, các bài kiểm tra thuộc chu trình này chỉ được thực hiện trong phòng thí nghiệm, thu thập dữ liệu trong điều kiện lý tưởng, dựa trên điều kiện vận hành điển hình ở châu Âu thay vì sử dụng dữ liệu từ điều kiện thực tế tại các quốc gia khác nhau trên thế giới. Vì vậy, kết quả đánh giá theo tiêu chuẩn NEDC chưa thực sự chính xác, trở nên lỗi thời và không còn phù hợp với các điều kiện lái xe thực tế và hiện đại, đặc biệt là đối với xe điện chạy pin và xe hybrid.
Để khắc phục những hạn chế của NEDC, UNECE đã ban hành tiêu chuẩn WLTP - Quy trình kiểm tra đồng bộ xe hạng nhẹ toàn cầu. Tiêu chuẩn này được ban hành ngày 1/9/2017 và được áp dụng tại các quốc gia EU, song song với tiêu chuẩn NEDC. Từ ngày 1/1/2019, WLTP chính thức thay thế NEDC, trở thành tiêu chuẩn bắt buộc đối với xe ô tô hạng nhẹ mới muốn lưu thông tại Châu Âu và một số quốc gia như Thụy Sĩ, Na Uy, Iceland, Thổ Nhĩ Kỳ, Hoa Kỳ, Ấn Độ, Nga, Hàn Quốc, Nhật Bản, Trung Quốc,...
1.2. Tiêu chuẩn WLTP là gì?
Tiêu chuẩn WLTP là viết tắt của cụm từ Worldwide Harmonised Light Vehicle Test Procedure - Quy trình kiểm tra đồng bộ cho xe hạng nhẹ toàn cầu. WLTP được áp dụng toàn cầu nhằm xác định những yếu tố dưới đây:
- Mức độ phát thải khí CO2 của xe sử động cơ đốt trong, xe hybrid;
- Mức tiêu thụ nhiên liệu của xe sử dụng động cơ đốt trong, xe hybrid.
- Phạm vi hoạt động (quãng đường di chuyển sau mỗi lần sạc) của xe ô tô điện chạy bằng pin (EV) dựa trên việc đo lường mức tiêu thụ năng lượng.
Tiêu chuẩn WLTP được thiết lập dựa trên các bài thử nghiệm theo chu trình WLTC. Tiêu chuẩn này sẽ sử dụng dữ liệu lái xe thực, được thu thập tại các nước thuộc 5 khu vực khác nhau trên thế giới nên đảm bảo tính chính xác cao hơn so với tiêu chuẩn cũ NEDC.
2. Cách áp dụng tiêu chuẩn WLTP
Tiêu chuẩn WLTP được sử dụng để xác định mức tiêu thụ nhiên liệu, khí thải CO2, NOx, CO và các hạt nhỏ hơn dựa trên khối lượng (PM) và số lượng (PN). Các chỉ số này được đo lường bằng cách thực hiện các bài thử nghiệm theo chu trình WLTC trong phòng thí nghiệm dưới các điều kiện cụ thể như sau:
- Khả năng sang số
Trong điều kiện vận hành lý tưởng như địa hình đô thị, cao tốc có mặt đường bằng phẳng, tốc độ ổn định, xe số tự động thường tiết kiệm nhiên liệu hơn xe số sàn. Trong khi đó, trong điều kiện địa hình phức tạp, xe số sẽ mang lại hiệu quả hơn. Ngoài ra, thói quen điều khiển như sang số, đạp phanh cũng ảnh hưởng đến mức tiêu thụ năng lượng/nhiên liệu.
- Trọng lượng xe
Xe ô tô càng nặng thì càng cần nhiều năng lượng để di chuyển. Do đó, khối lượng của xe ảnh hưởng trực tiếp đến định mức tiêu hao nhiên liệu/năng lượng. Những mẫu SUV có kích thước, trọng lượng lớn thường có mức tiêu hao năng lượng nhiều hơn các mẫu hatchback, sedan đô thị cỡ nhỏ.
- Loại nhiên liệu & chất lượng nhiên liệu
Ở các dòng xe xăng, việc sử dụng các loại nhiên liệu có nhiệt trị thấp, không đạt chuẩn, chứa nhiều tạp chất sẽ khiến xe tốn nhiều nhiên liệu hơn khi sử dụng xăng đúng chuẩn. Tương tự với ô tô điện, công nghệ và chất lượng pin ảnh hưởng rất nhiều đến quãng đường đi được trong 1 lần sạc.
- Loại lốp và áp suất lốp
Lốp xe bị ăn mòn quá mức, áp suất lốp thấp (non hơi) thường sử dụng nhiều năng lượng hơn khi vận hành. Ngược lại, loại lốp có độ bám đường và áp suất tiêu chuẩn thường tiêu thụ mức nhiên liệu/năng lượng tốt và ổn định hơn.
- Nhiệt độ môi trường xung quanh
Nhiệt độ môi trường bên ngoài khoang cabin quá cao hoặc quá thấp sẽ khiến hệ thống điều hòa, hệ thống sưởi của ô tô hoạt động “quá sức”. Do đó, mức tiêu hao nhiên liệu/năng lượng cũng cao hơn so với lúc xe vận hành trong điều kiện nhiệt độ cân bằng giữa trong và ngoài xe.
Mỗi bài thử nghiệm bao gồm 4 chu kỳ tương ứng với những điều kiện xe di chuyển khác nhau tại đô thị, ngoại ô, nông thôn và cao tốc, với tốc độ, thời gian và quãng đường di chuyển khác nhau. Tổng thời gian cho mỗi bài thử nghiệm theo tiêu chuẩn WLTP là 1.800 giây trên quãng đường 23.266m. Cụ thể:
Chu kỳ | Tốc độ tối đa | Thời gian | Quãng đường |
Chu kỳ 1 - Tốc độ thấp | 56,5km/h | 589 giây | 3.095m |
Chu kỳ 2 - Tốc độ trung bình | 76,6km/h | 433 giây | 4.756m |
Chu kỳ 3 - Tốc độ cao | 97,4km/h | 455 giây | 7.162m |
Chu kỳ 4 - Tốc độ rất cao | 131,3km/h | 323 giây | 8.254m |
Kết quả thử nghiệm sẽ đánh giá được mức tiêu thụ nhiên liệu trung bình và phát thải CO2 của phương tiện. Với ô tô điện, tiêu chuẩn WLTP giúp các nhà sản xuất, cơ quan chức năng xác định được quãng đường di chuyển trong 1 lần sạc của phương tiện thông qua việc đo lường mức độ tiêu hao năng lượng. Bên cạnh đó, tiêu chuẩn này cũng được áp dụng để tính toán mức tiêu hao và chi phí nhiên liệu/năng lượng điều hòa ô tô.
>> Tìm hiểu thêm: Thực trạng ô nhiễm không khí từ phương tiện giao thông tại Việt Nam
Do được thực hiện trong phòng thí nghiệm nên quãng đường di chuyển của ô tô điện xác định theo tiêu chuẩn WLTP có sự chênh lệch so với thực tế bởi quãng đường di chuyển được còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác, trong đó có điều kiện vận hành và thói quen điều khiển của người cầm lái. Tuy nhiên, WLTP được xem là tiêu chuẩn xác định phạm vi hoạt động của ô tô điện chính xác nhất hiện nay và được hầu hết các nhà sản xuất ô tô lớn, uy tín trên thế giới áp dụng.
>>> Tìm hiểu thêm:
- 5 yếu tố ảnh hưởng đến quãng đường di chuyển của xe ô tô điện VinFast
- Xe tiết kiệm nhiên liệu hay không dựa vào những yếu tố nào?
3. Quãng đường di chuyển của các mẫu ô tô điện VinFast theo tiêu chuẩn WLTP
Hiện nay, VinFast đã giới thiệu 6 mẫu ô tô điện ra thị trường, trong đó có 3 mẫu xe được bán tại thị trường Việt Nam gồm: VF e34, VF 8, VF 9. Các mẫu xe ô tô điện VinFast này đều thu hút sự chú ý của người dùng nhờ sở hữu thiết kế, động cơ và nhiều tính năng ấn tượng.
Hướng đến mục tiêu trở thành nhà sản xuất xe điện vươn tầm thế giới, các mẫu ô tô điện của VinFast đều được thiết kế và sản xuất đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế hoặc Châu Âu. Trong đó, phạm vi hoạt động của ô tô điện VinFast đều được áp dụng theo tiêu chuẩn NEDC hoặc WLTP trước khi ra mắt thị trường. Các mẫu xe này đều có quãng đường di chuyển sau mỗi lần sạc ấn tượng, áp ứng nhu cầu của mọi khách hàng. Cụ thể:
Mẫu xe/Phiên bản xe | Tiêu chuẩn áp dụng | Quãng đường di chuyển trong 1 lần sạc đầy |
VF e34 | NEDC | 285 km |
VF 8 Eco | WLTP | 420 km |
VF 8 Plus | WLTP | 400 km |
VF 9 Eco | WLTP | 438 km |
VF 9 Plus | WLTP | 423 km |
Quãng đường di chuyển trong 1 lần sạc đầy của các mẫu ô tô điện VinFast được đánh giá là lý tưởng so với các mẫu xe điện cùng phân khúc trên thị trường hiện nay. Đây là thành quả của sự hợp tác giữa VinFast với các đối tác nghiên cứu, sản xuất pin hàng đầu thế giới. Nhờ đó, khách hàng sử dụng xe điện VinFast có thể tối ưu chi phí nuôi xe hàng tháng nhờ tiết kiệm chi phí vận hành và thời gian sạc pin. Ngoài ra, quãng đường di chuyển sau mỗi lần sạc dài giúp khách hàng yên tâm khi di chuyển đường trường.
>>> Tìm hiểu thêm:
- Chi phí nuôi xe VF e34 hàng tháng là bao nhiêu?
- Ô tô điện VinFast VF e34 đi được bao nhiêu km tối đa sau mỗi lần sạc đầy?
Tiêu chuẩn WLTP được áp dụng rộng rãi trên toàn cầu, là cơ sở giúp các nhà sản xuất đánh giá mức tiêu thụ nhiên liệu, mức phát thải khí carbon dioxide ra môi trường cũng như phạm vi di chuyển của ô tô điện trước khi ra mắt thị trường. Tại các quốc gia có quy định khắt khe về tiêu chuẩn xe ô tô được lưu thông, tiêu chuẩn này được xem là căn cứ pháp lý quan trọng nhờ uy tín và độ chính xác cao. Bên cạnh đó, người dùng có thể dựa vào kết quả đo lường theo tiêu chuẩn WLTP để đưa ra lựa chọn phù hợp khi mua xe.
Khách hàng nhu cầu sở hữu xe xanh cũng có thể tham khảo thêm thông tin và đặt mua VF e34 hoặc đặt cọc VF 8 và VF 9 để trải nghiệm khả năng vận hành mạnh mẽ, tính năng thông minh, công nghệ hiện đại được trang bị trên xe và nhận những ưu đãi hấp dẫn từ VinFast.
Để hỗ trợ khách hàng nhanh chóng được ghi nhận số thứ tự nhận xe và đơn giản hóa thủ tục thanh toán, VinFast cung cấp công cụ tra cứu và nộp cọc bổ sung VF 8, VF 9 trực tuyến thông qua website. Theo đó, khách hàng có thể tiến hành bổ sung cọc từ xa nhanh chóng và thanh toán hoàn toàn miễn phí qua thẻ Visa.
Để có thêm thông tin về các mẫu xe của VinFast, vui lòng liên hệ với chúng tôi:
- Tổng đài tư vấn: 1900 23 23 89.
- Email chăm sóc khách hàng: [email protected]
>>> Tìm hiểu thêm: