So sánh xe máy điện VinFast Vento và Vento S
Với thiết kế thời thượng, ứng dụng hàng loạt công nghệ hiện đại và khả năng vận hành ấn tượng, xe máy điện VinFast Vento nhận được sự quan tâm của nhiều khách hàng ngay từ khi mới ra mắt. Vì thế, phiên bản nâng cấp của mẫu xe này là Vento S vừa được VinFast giới thiệu mới đây cũng nhanh chóng thu hút sự quan tâm của các “tín đồ sống xanh”, yêu thích trải nghiệm và khám phá những điều mới mẻ.
Cùng được định vị ở phân khúc Cao cấp, xe máy điện VinFast Vento và Vento S là phương tiện lý tưởng phù hợp với nhiều đối tượng như sinh viên, nhân viên văn phòng,.... Cả 2 phiên bản xe đều sở hữu những ưu điểm riêng, mang đến trải nghiệm khác biệt cho người sử dụng. So sánh xe máy điện VinFast Vento và Vento S sẽ giúp khách hàng đánh giá, lựa chọn phiên bản phù hợp nhất, qua đó thể hiện dấu ấn cá nhân đậm nét.

1. So sánh xe máy điện VinFast Vento và Vento S về thiết kế
Xe máy điện VinFast Vento và Vento S sở hữu kiểu dáng thời thượng, sang trọng, phóng khoáng với những bản phối màu nổi bật, thu hút mọi ánh nhìn. Tuy nhiên, thiết kế của 2 mẫu xe cũng có những nét đặc trưng riêng.
Mẫu xe | VinFast Vento | VinFast Vento S |
Kích thước Dài x Rộng x Cao (mm) | 1.863 x 691 x 1.100 | 1.863 x 692 x 1.100 |
Khoảng cách trục bánh Trước - Sau (mm) | 1.329 | |
Chiều cao yên (mm) | 780 | |
Thể tích cốp (L) | 17 | 25 |
Kích thước lốp Trước | Sau | 90/90-12 | 120/70-12 | |
Khoảng sáng gầm (mm) | 145 | 135 |
Trọng lượng xe | 117kg (bao gồm 2 pin P1) | 122kg (bao gồm 1 pin LFP) |
Màu sắc | 9 màu | 6 màu |
2 mẫu xe máy điện VinFast Vento và Vento S cao cấp có kích thước lý tưởng, phù hợp với vóc dáng người Việt, đem lại sự thoải mái khi điều khiển, đồng thời giúp phương tiện di chuyển linh hoạt ở những nơi có mật độ giao thông đông đúc. Tuy nhiên, thiết kế khung xe của xe máy điện VinFast Vento S được cải tiến với khoảng sáng gầm hạ thấp xuống 10cm so với phiên bản cũ - Vento. Sự điều chỉnh này không chỉ giúp sàn để chân rộng rãi hơn mà còn cân bằng trọng tâm của xe, đảm bảo xe vận hành ổn định.

Một trong những sự khác biệt về thiết kế của xe máy điện Vento S và Vento là dung tích cốp. Ở phiên bản nâng cấp, VinFast đã chuyển vị trí đặt pin xuống phía dưới sàn để chân thay vì đặt ở dưới cốp xe như phiên bản cũ. Nhờ đó, dung tích cốp xe Vento S tăng lên 25L, rộng hơn gấp gần 1,5 lần so với Vento (17L). Cải tiến này giúp cải thiện sức chứa đáng kể, đáp ứng nhu cầu cất giữ vật dụng cá nhân, mang lại sự thuận tiện hơn cho người dùng.

VinFast Vento sở hữu 9 phiên bản phối màu đa dạng gồm: Đen nhám, Trắng, Vàng, Cam, Đỏ Tem Đen, Đỏ Đậm - Đen, Xanh - Đen, Trắng Ngọc Trai - Đen, Xanh Ngọc - Đen. Trong khi đó, mẫu xe điện VinFast mới Vento S thu hút với 6 phiên bản phối màu: Trắng, Vàng, Trắng Ngọc Trai - Đen, Đỏ Đậm - Đen, Xanh Ngọc - Đen và màu Đen bóng. Đây đều là những bản phối màu độc đáo, bắt kịp xu hướng màu xe mới trên thế giới, phù hợp “gu” thẩm mỹ của người Việt.
>>>Tìm hiểu thêm:
- Đánh giá chi tiết thông số kỹ thuật VinFast Vento
- Thông số kỹ thuật Vento S - xe máy điện VinFast mới nhất 2022
- Hình ảnh màu xe VinFast Vento trẻ trung
2. So sánh xe máy điện VinFast Vento và Vento S về khả năng vận hành
Không chỉ sở hữu những thông số thiết kế khác nhau, xe máy điện Vento S còn có sự cải tiến đáng kể về động cơ và hệ thống pin so với phiên bản trước đó, mang đến khả năng vận hành vượt trội, giúp nâng cao trải nghiệm lái.
2.1. Động cơ
Điểm giống nhau của cả 2 phiên bản Vento và Vento S là đều được trang bị động cơ IPM loại đặt bên (Side Motor). Động cơ Side Motor thế hệ mới với ưu điểm là momen xoắn không tác động trực tiếp lên bánh xe mang đến khả năng vận hành vượt trội cho xe máy điện VinFast Vento S và Vento. Ngoài ra, loại động cơ này hoạt động bền bỉ, đạt tiêu chuẩn chống nước IP67 cho phép vận hành ổn định ngay cả khi bị ngập nước 0,5m trong 30 phút.
Mẫu xe | VinFast Vento | VinFast Vento S |
Loại động cơ | Side Motor | Side Motor |
Công suất danh định | 2.200 W | 3.000 W |
Công suất tối đa | 4000 W | 5200 W |
Tốc độ tối đa | 4000 W | 5200 W |
Khả năng tăng tốc từ 0-50km | 8s | 6,2s |
Khả năng leo dốc 20%, 2 người 65kg | 20 km/h | |
Tiêu chuẩn chống nước | IP67 |
Tuy nhiên, động cơ của xe điện VinFast Vento S được cải tiến với công suất danh định và công suất tối đa cao hơn mẫu xe “tiền nhiệm” Vento giúp bứt tốc tốt hơn. Trong điều kiện vận hành tiêu chuẩn, tốc độ tối đa của Vento là 80km/h, tăng tốc từ 0-50km/h trong 8 giây. Trong khi đó, Vento S có thể đạt tốc độ tối đa lên tới 89km/h và tăng tốc từ 0-50km/h chỉ trong 6,2 giây.

2.2. Công nghệ pin
Bên cạnh những cải tiến về động cơ thì pin là một trong những yếu tố khác biệt quan trọng giữa 2 phiên bản của mẫu xe máy điện này.
Mẫu xe | VinFast Vento | VinFast Vento S |
Loại pin | Pin Lithium | Pin LFP |
Dung lượng/Công suất pin | 49,6 Ah/2pin | 3,5 KWh |
Khối lượng pin | 9,8 kg/pin | 28 kg |
Quãng đường đi được 1 lần sạc với tốc độ 30km/h (1 người 65kg) | 110km | 160km |
Thời gian sạc đầy | 5 - 6h | Khoảng 6h |
Loại sạc | 700W | 1.000W |
Đổi pin | Có | Không |
Vị trí đặt pin | Dưới yên xe | Dưới sàn để chân |
Tiêu chuẩn chống nước | IP67 |
Xe máy điện VinFast Vento sử dụng 2 pin Lithium dung lượng 49,6Ah cho quãng đường di chuyển lên đến 110km sau mỗi lần sạc đầy với thời gian sạc từ 5-6 tiếng. Trong khi đó, Vento S được trang bị pin công nghệ LFP có tính năng xác thực với ưu điểm về tuổi thọ, hiệu năng sử dụng và khả năng an toàn vượt trội. Nhờ đó, xe máy điện VinFast Vento S có phạm vi di chuyển ấn tượng lên đến 160km sau mỗi lần sạc, cao hơn 50km so với phiên bản cũ.

Ngoài ra, vị trí đặt pin của 2 mẫu xe này cũng khác nhau. Hệ thống pin của Vento được thiết kế đặt trong cốp, phía dưới yên xe giúp người dùng dễ dàng đổi pin. Còn pin của Vento S được đặt bên dưới của sàn để chân không chỉ giúp tăng trọng tâm xe, đảm bảo khả năng vận hành ổn định mà còn mở rộng thể tích cốp, thoải mái sử dụng không gian chứa đồ.
>> Tìm hiểu thêm: Pin LFP trên xe VinFast thế hệ mới có gì đặc biệt?
3. So sánh xe máy điện VinFast Vento và Vento S về công nghệ thông minh
VinFast ứng dụng nhiều công nghệ thông minh, vượt trội cho cả 2 mẫu xe máy điện VinFast Vento và Vento S để đem đến trải nghiệm tối ưu người dùng như:
- Công nghệ PAAK (Phone As A Key): Loại bỏ hoàn toàn ổ khóa truyền thống, cho phép điều khiển xe dễ dàng qua ứng dụng trên điện thoại, đem đến trải nghiệm lái dễ dàng hơn.
- Kết nối HMI tích hợp eSIM: với khả năng tự động chẩn đoán và cảnh báo lỗi, định vị GPS toàn cầu, tự động cập nhật phần mềm từ xa thông qua ứng dụng trên trên điện thoại giúp người dùng quản lý mọi hành trình trong tầm tay.
- Khóa thông minh - Smart key: trang bị cảm biến tự động cho phép khởi động/tắt máy từ khoảng cách hơn 1m, mở/khóa cổ xe, cốp xe và kích hoạt tính năng chống trộm.
So với Vento, công nghệ Smart key trên xe máy điện VinFast Vento S cải tiến hơn khi được tích hợp Bluetooth và 4G giúp khởi động/tắt máy ở khoảng cách xa hơn, cụ thể như sau:
- Tích hợp Bluetooth: khóa thông minh cho phép khởi động/tắt máy ở khoảng cách 1,5m.
- Tích hợp thêm 4G, khoảng cách khả dụng tăng lên 2,5 - 3m.

Tìm hiểu thêm:>>Khám phá công nghệ thông minh eSIM trên xe VinFast
4. So sánh Vento và Vento S về trang bị an toàn
Vento và Vento S được định vị thuộc phân khúc Cao cấp, vì thế cả 2 mẫu xe đều được trang bị các công nghệ an toàn tiên tiến giúp đảm bảo an toàn cũng như nâng tầm trải nghiệm cho khách hàng như:
- Hệ thống phanh đĩa ABS Continental: được trang bị ở bánh trước giúp cải thiện khả năng bám đường, đặc biệt là trong các trường hợp xe vào cua hoặc giảm tốc đột ngột.

- Tiêu chuẩn chống nước IP67: Đây là một trong những tiêu chuẩn chống nước cao nhất hiện nay, cho phép động cơ xe hoạt động ổn định ở mức ngập nước 0,5m trong thời gian 30 phút.
- Công nghệ chiếu sáng Full LED: ứng dụng cho cả đèn pha, đèn hậu và đèn xi nhan, giúp tăng cường khả năng chiếu sáng, đảm bảo an toàn khi di chuyển vào ban đêm.
- Hệ thống giảm xóc công nghệ giảm chấn thủy lực chất lượng cao tạo cảm giác êm ái khi di chuyển trên mọi địa hình.

5. So sánh giá xe máy điện VinFast Vento và Vento Svà chính sách thuê pin
Là 2 phiên bản với nhiều cải tiến khác biệt, Vento và Vento S có giá bán khác nhau, cụ thể:.
Mẫu xe | VinFast Vento | VinFast Vento S |
Giá bán | 56.350.000 VNĐ (Đã bao gồm VAT) | 50.000.000 VNĐ (Giá đã bao gồm VAT, 01 bộ sạc) |
Giá mua pin (bao gồm VAT) | Không áp dụng | 19.900.000 VNĐ |
Tiết kiệm chi phí mua xe Chính sách thuê pin của VinFast mang đến những lợi ích tuyệt vời cho khách hàng như:
- Tối ưu chi phí vận hành hàng tháng;
- Không phải chịu rủi ro về chất lượng pin;
- Sạc pin linh hoạt tại nhà hoặc hệ thống trạm sạc của VinFast.
VinFast áp dụng 2 gói thuê bao pin:
- Gói 1: Giá thuê pin 350.000đ/ tháng cho quãng đường dưới 2.000 km
- Gói 2: Giá thuê pin 990.000đ/ tháng cho quãng đường trên 2.000 km
- Với các xe thuê pin, khách hàng phải cọc cho VinFast 2.000.000đ/ pin
Điều kiện áp dụng:
- Áp dụng cho tất cả khách hàng.
- Nếu thực tế trong tháng, khách hàng di chuyển nhiều hơn số km trên gói đã đăng ký thì Khách hàng đồng ý và hệ thống tự động áp dụng mức phí ở gói tương ứng. Khách hàng không mất phí chuyển đổi, nhưng không quá 03 lần/ xe/ năm.
- Những khách hàng đã ký Hợp đồng thuê pin từ 20/06/2023 đến ngày chính sách mới có hiệu lực thì VinFast thực hiện chuyển đổi tự động và miễn phí cho Khách hàng sang Gói 1 của chính sách mới.
Ngoài ra, khi sở hữu xe máy điện VinFast Vento S hoặc Vento, khách hàng còn nhận được nhiều ưu đãi từ chính sách hậu mãi toàn diện của VinFast:
- Dịch vụ sửa chữa lưu động Mobile Service
- Dịch vụ cứu hộ pin cơ động.
Ngoài ra, VinFast còn áp dụng chính sách hỗ trợ mua trả góp từ 0 đồng với thủ tục đơn giản, lãi suất hấp dẫn giúp khách hàng sớm sở hữu mẫu xe máy điện mơ ước.
>>>Tìm hiểu thêm: Giá xe VinFast Vento mới nhất cùng chính sách ưu đãi
Như vậy, qua việc so sánh xe máy điện VinFast Vento và Vento S, khách hàng có thể đánh giá tổng quan về 2 mẫu xe máy điện này, từ đó đưa ra lựa chọn phù hợp với nhu cầu và khả năng tài chính.
Khách hàng có thể đặt mua Vento hoặc Vento S ngay hôm nay để nhận được những chính sách ưu đãi, hậu mãi hấp dẫn từ VinFast.
Cần hỗ trợ thêm thông tin hoặc tư vấn về các sản phẩm khác của VinFast, vui lòng liên hệ với chúng tôi:
- Tổng đài tư vấn: 1900 23 23 89.
- Email chăm sóc khách hàng: [email protected]
>>>Tìm hiểu thêm: