Các tiêu chuẩn thử nghiệm phạm vi hoạt động của xe điện
Quãng đường di chuyển là một trong những tiêu chí hàng đầu của khách hàng khi muốn sở hữu xe điện. Thông thường, khi ra mắt các mẫu xe điện mới, nhà sản xuất sẽ công bố phạm vi hoạt động sau mỗi lần sạc của phương tiện dựa trên các chu trình lái xe. Bên cạnh đó, khách hàng còn đánh giá được mức tiêu hao nhiên liệu của phương tiện thông qua các tiêu chuẩn thử nghiệm phạm vi hoạt động của xe điện.
1. Tiêu chuẩn thử nghiệm phạm vi hoạt động của xe điện
Các nhà sản xuất đã dựa theo 1 trong 3 tiêu chuẩn thử nghiệm sau để đánh giá phạm vi di chuyển của xe điện: NEDC (Chu trình lái xe châu Âu), WLTP (Quy trình kiểm tra xe hạng nhẹ toàn cầu) và EPA (Các bài kiểm tra của Cơ quan Bảo vệ Môi trường Mỹ). Mỗi tiêu chuẩn đều có đặc điểm, điều kiện vận hành và quốc gia áp dụng khác nhau. Cụ thể:
1.1. NEDC - Chu trình lái xe châu Âu
Chu trình lái xe NEDC được thiết kế để đánh giá mức tiết kiệm nhiên liệu của xe điện. Tiêu chuẩn này được dùng để thử nghiệm nhu cầu di chuyển chủ yếu ở ngoại ô và đô thị của người dùng ô tô tại châu Âu. Bên cạnh đó, NEDC còn phê duyệt mức tiêu thụ năng lượng và đo phạm vi của xe điện loại N1 ( xe dùng để chở hàng, có khối lượng tối đa là 3500kg) và M1 (xe dưới 9 chỗ ngồi, kể cả lái xe).
1.2. WLTP - Quy trình kiểm tra xe hạng nhẹ toàn cầu
Tương tự chu trình NEDC, tiêu chuẩn WLTP được áp dụng để thử nghiệm phạm vi hoạt động của xe điện tại châu Âu. WLTP là một hệ thống các chu trình lái xe được sử dụng để đo mức tiêu hao năng lượng của xe điện. Đồng thời tiêu chuẩn này cũng đánh giá khả năng phát thải khí CO2, NOx, CO và các hạt nhỏ hơn dựa trên khối lượng và chất lượng xe điện.
Hiện nay, quy trình này được các nhà sản xuất trên toàn cầu áp dụng nhằm xác định những yếu tố sau:
- Mức độ phát thải khí CO2 của xe được trang bị động cơ đốt trong, xe hybrid;
- Mức tiêu hao nhiên liệu của các dòng xe sử dụng động cơ đốt trong, xe hybrid;
- Phạm vi hoạt động ô tô điện chạy bằng pin thông qua việc đo mức tiêu thụ năng lượng của xe.
Phương thức thử nghiệm của WLTP bao gồm cả chu trình thử xe trong điều kiện phòng thí nghiệm (WLTC) và chu trình lái thử xe trong điều kiện vận hành thực tế (RDE). Do sử dụng các dữ liệu thực, được thu thập ở nhiều quốc gia nên kết quả từ quy trình thử nghiệm WLTP thường chênh lệch 10% so với phạm vi hoạt động thực tế của xe điện. Đó là lý do vì sao WLTP được các hãng xe ưu ái hơn.
1.3. EPA - Các bài kiểm tra của Cơ quan Bảo vệ Môi trường Mỹ
Khác với NEDC và WLTP, các bài kiểm tra của EPA thường tập trung vào thói quen lái xe trên cao tốc của người Mỹ. Đối với ô tô điện, phương thức thử nghiệm của EPA là các chu kỳ sử dụng thực tế. Các chu trình này được tính từ lúc xe được sạc đầy 100% pin cho đến khi tiêu thụ hết năng lượng. Ngoài ra, để đánh giá chính xác nhất phạm vi hoạt động ô tô điện, EPA đã thực hiện các thử nghiệm này ở nhiều loại địa hình khác nhau bao gồm: đô thị, cao tốc (chiếm đa số)....
Đặc biệt, EPA còn đưa ra một thông số đánh giá hiệu suất sử dụng năng lượng của ôtô điện với tên gọi MPGe. Thông số này được mô phỏng từ đơn vị tính quãng đường di chuyển trên mỗi gallon nhiên liệu (đơn vị: dặm/gallon - MPG).
2. VinFast áp dụng các tiêu chuẩn nhằm cải thiện phạm vi hoạt động ô tô điện
Với mục tiêu đưa xe điện vươn tầm thế giới, VinFast đã sản xuất và thiết kế những mẫu ô tô đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn quốc tế. Cụ thể, phạm vi hoạt động ô tô điện VinFast được đánh giá qua các thử nghiệm của NEDC hoặc WLTP. Các mẫu xe này đều đáp ứng nhu cầu của người dùng bởi quãng đường di chuyển sau mỗi lần sạc ấn tượng. Khách hàng có thể tham khảo bảng phạm vi hoạt động ô tô điện VinFast dưới đây:
Mẫu xe/Phiên bản xe | Tiêu chuẩn áp dụng | Quãng đường di chuyển trong 1 lần sạc đầy |
VF e34 | NEDC | khoảng 285 km |
VF 5 Plus | NEDC | hơn 300 km |
VF 8 Eco | WLTP | 420 km (mục tiêu dự kiến) |
VF 8 Plus | WLTP | 400 km (mục tiêu dự kiến) |
VF 9 Eco | WLTP | 438 km (mục tiêu dự kiến) |
VF 9 Plus | WLTP | 423 km (mục tiêu dự kiến) |
Phạm vi di chuyển của ô tô điện VinFast được chuyên gia đánh giá là lý tưởng so với các mẫu xe cùng phân khúc hiện nay. Nhờ sự hợp tác với các tập đoàn, doanh nghiệp nghiên cứu, sản xuất pin hàng đầu thế giới, ô tô điện VinFast đã được tối ưu về quãng đường đi được sau 1 lần sạc. Qua đó, khách hàng có thể tiết kiệm chi phí vận hành và thời gian sạc pin khi sở hữu xe điện VinFast.
Như vậy, thông qua các thử nghiệm phạm vi hoạt động xe điện, khách hàng có thể nắm rõ quãng đường di chuyển của phương tiện. Bên cạnh đó, dựa vào các tiêu chuẩn trên, người dùng còn đánh giá được mức độ tiêu hao nhiên liệu và khả năng phát thải của xe ra môi trường. Với việc áp dụng thử nghiệm của NEDC và WLTP, VinFast đã đưa người dùng tiếp cận gần hơn với các tiêu chuẩn quốc tế và giúp khách hàng yên tâm di chuyển sau mỗi lần sạc dài.
Khách hàng nhu cầu sở hữu xe điện cũng có thể tham khảo thêm thông tin và đặt mua VF e34, VF 8, VF 5 Plus và VF 9 để trải nghiệm khả năng vận hành mạnh mẽ, tính năng thông minh, công nghệ hiện đại được trang bị trên xe và nhận những ưu đãi hấp dẫn từ VinFast. Để có thêm thông tin về các mẫu xe của VinFast, vui lòng liên hệ với chúng tôi:
- Tổng đài tư vấn: 1900 23 23 89.
- Email chăm sóc khách hàng: [email protected]
>>> Tìm hiểu thêm:
- Tổng quan xe ô tô điện VinFast VF 5 Plus: Giá bán, ưu đãi, thông số, tính năng
- VinFast VF 8 đi được bao nhiêu km và phù hợp với các chặng nào?
- VinFast VF 9 đi được bao nhiêu km? Thông số kỹ thuật và giá thuê pin mới nhất
*Thông tin trong bài mang tính chất tham khảo.