Tổng hợp những thuật ngữ ô tô thông dụng người dùng cần biết
Các thuật ngữ ô tô được chia theo một số bộ phận quan trọng như: hệ thống động cơ xe, hệ thống trang bị an toàn, hệ thống trang bị tiện nghi.
1. Các thuật ngữ trong động cơ xe ô tô
Trong động cơ xe ô tô có rất nhiều thuật ngữ viết tắt mà người dùng có thể không hiểu được hết ý nghĩa của chúng. Việc nắm bắt các thuật ngữ dành riêng cho động cơ có thể giúp người dùng dễ dàng vận hành, sử dụng và lựa chọn ô tô phù hợp với nhu cầu.
Thuật ngữ |
Ý nghĩa |
VCM (Variable Cylinder Management) |
Hệ thống điều khiển dung tích xi lanh biến thiên. Khi được trang bị hệ thống này, tùy theo điều kiện tải trọng và tốc độ xe đang di chuyển, người dùng có thể điều chỉnh xe vận hành 2, 4 thậm chí 6 xi lanh giúp giảm lực cản của đường ống nạp/xả, tăng khả năng cân bằng và duy trì tốc độ quay đều của trục khuỷu. Ví dụ: Người lái có thể đặt xe ở chế độ 4 xi lanh khi di chuyển trên đường cao tốc với vận tốc tối đa khoảng 130km/h. |
VGT (Variable Geometry Turbocharger) |
Bộ tăng áp hình học biến thiên, hay còn gọi là tuabin vòi biến thiên, là loại động cơ tăng áp sử dụng turbo điều khiển. VGT được điều khiển bằng lực hút cơ học thông thường, điều này tạo ra nhược điểm liên quan đến nhiệt phát sinh. |
CRDi (Common Rail Direct Injection) |
Hệ thống phun nhiên liệu trực tiếp được xây dựng xung quanh van điện tử nạp nhiên liệu ở áp suất cao. Hệ thống CRDi được ứng dụng để khắc phục một số nhược điểm của động cơ diesel như máy ì, phát ra tiếng ồn hay hiệu suất thấp. |
VSC (Vehicle Skid Control) |
Hệ thống kiểm soát ổn định xe, tránh tình trạng trượt bánh xe. |
VTEC (Variable Valve Timing & Electronic lift Control) |
Hệ thống biến thiên pha phân phối khí và điều khiển độ nâng van bằng điện tử. Chức năng của VTEC là tối ưu hiệu suất động cơ và tăng khả năng tiết kiệm nhiên liệu. Đây là một trong những giải pháp giúp cân bằng lượng khí thải độc hại ra môi trường. |
VVT - i (Variable Valve Timing - Intelligence) |
Hệ thống điều khiển van biến thiên với góc mở thông minh, sử dụng áp suất thủy lực để điều chỉnh vị trí của trục cam. |
V6, V8 |
Kiểu động cơ 6 hoặc 8 xi lanh có kết cấu xi lanh xếp thành hai hàng nghiêng, góc nghiêng giữa hai dãy xi lanh hay mặt cắt cụm máy tạo hình chữ V. |
WD, 4x4 - Four Wheel Drive |
Hệ thống dẫn động 4 bánh bán thời gian. Các dòng xe sử dụng hệ thống này cho khả năng bám đường tốt hơn nhờ mô-men xoắn tự động phân phối đến các trục. |
2. Thuật ngữ về hệ thống trang bị an toàn
Hệ thống an toàn bao gồm những trang bị nhằm giảm thiểu va chạm xảy ra, có thể kể đến như: hệ thống chống bó cứng phanh, giới hạn lực phanh điện tử,...
Thuật ngữ |
Ý nghĩa |
ABS (Anti-lock Brake System) |
Hệ thống chống bó cứng phanh có tác dụng giảm tốc độ, dừng và đỗ xe an toàn trong các trường hợp cần thiết. Ngoài ra, ABS còn giúp ô tô tránh được các tình trạng trượt dài trên đường, hãm cứng bánh xe,... |
A/C (Air Conditioning) |
Hệ thống điều hòa không khí, được thiết kế nhằm thay đổi các tính chất của không khí đến mức độ mong muốn bên trong một chiếc ô tô. |
AFL (Adaptive Forward Lighting) |
Hệ thống điều chỉnh hướng chiếu sáng đèn pha theo các góc lái. |
ARTS (Adaptive Restrain Technology System) |
Hệ thống điện tử kích hoạt các túi khí (theo thông số đã được cài đặt từ trước) tại thời điểm xảy ra va chạm. |
VSC (Vehicle Skid Control) |
Hệ thống kiểm soát tình trạng trượt bánh xe bằng cách kích hoạt phanh riêng từng bánh, giảm công suất động cơ để đảm bảo ổn định khi vận hành. VSC sử dụng cảm biến ABS và cảm biến lệch hướng để phát hiện xe có bị mất kiểm soát hay không và xử lý kịp thời. |
BA (Brake Assist) |
Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp, tạo ra lực phanh lớn trong thời gian ngắn giúp xe dừng lại kịp thời trước khi va chạm xảy ra. |
BHP (Brake Horse Power) |
Đơn vị đo công suất thực của động cơ xe lấy tại trục khuỷu, bánh đà. |
CATS (Computer Active Technology Suspension) |
Hệ thống treo điện tử tự động, giúp điều chỉnh độ cứng theo điều kiện vận hành. |
C/C (Cruise Control) |
Hệ thống kiểm soát hành trình, giúp xe tự động duy trì tốc độ cố định khi di chuyển trên đường cao tốc. |
C/L (Central Locking) |
Hệ thống khóa trung tâm cho phép khóa hoặc mở đồng thời tất cả các cửa xe, nắp khoang hành lý. |
EBD (Electronic Brake Distribution) |
Hệ thống giới hạn lực phanh điện tử, là công nghệ phanh ô tô tự động thay đổi lực tác dụng lên từng bánh xe, dựa trên điều kiện tốc độ, đường xá, tải trọng,... |
ESP (Electronic Stability Program) |
Hệ thống cân bằng điện tử giúp người dùng kiểm soát và làm chủ phương tiện, điều khiển xe đi đúng lộ trình an toàn. |
PAS (Power Assisted Steering) |
Hệ thống lái có trợ lực. PAS giúp xe quay đầu hoặc di chuyển dễ dàng hơn bằng cách tăng thêm lực đánh lái cần thiết để người điều khiển quay vô lăng. |
3. Thuật ngữ về hệ thống trang bị tiện nghi
Các dòng xe ô tô hiện đại ngày nay được trang bị khá nhiều tiện nghi nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của khách hàng. Điều này có khả năng gây hao tốn điện năng cũng như khiến người dùng khó nắm bắt trong việc tìm hiểu các thuật ngữ như: ESR, EDM, HWW,...
Thuật ngữ |
Ý nghĩa |
ESR (Electric Sunroof) |
Cửa sổ trời vận hành bằng điện. ESR giúp ánh sáng tự nhiên và không khí vào trong xe, giảm tiếng ồn tối đa so với việc mở cửa sổ bên. |
EDM (Electric Door Mirrors) |
Hệ thống gương điều khiển điện tự động có kết cấu nhỏ gọn, tầm nhìn rộng giúp hạn chế các điểm mù. |
HWW (Headlamp Wash/Wipe) |
Hệ thống gạt/rửa đèn pha tự động. Trong quá trình sử dụng, nếu đèn pha bị mờ, người dùng có thể điều khiển để vòi bên cạnh đèn pha phun nước cùng chất tẩy rửa để làm sạch bộ phận này. |
A/C (Air Conditioning) |
Hệ thống điều hòa không khí hoặc nhiệt độ trên xe đóng vai trò duy trì nhiệt độ lý tưởng cho cabin. |
Heated (Front Screen) |
Hệ thống sấy kính trước có nút kích hoạt được đặt ở vị trí gần với hệ thống điều hòa của ô tô, có khả năng giải phóng nước đọng trên bề mặt kính, giúp việc quan sát trở nên dễ dàng hơn. Khi sử dụng chức năng Heated, người dùng cần đóng kín cửa xe ô tô để tăng hiệu quả hoạt động của hệ thống. |
Thuật ngữ ô tô xuất hiện khá phổ biến trên các diễn đàn, tạp chí chuyên ngành ô tô. Người lái sẽ khó để ghi nhớ những thuật ngữ này trong thời gian ngắn, tuy nhiên, chỉ cần hiểu được ý nghĩa cơ bản thì việc nắm bắt “bộ từ điển” này sẽ trở nên đơn giản.
Hiện nay, các dòng xe ô tô VinFast như đều được ứng dụng những công nghệ ưu việt. Nhanh tay đăng ký lái thử và đặt cọc ngay hôm nay để nhận được những ưu đãi hấp dẫn từ VinFast! Để có thêm thông tin chi tiết hoặc cần hỗ trợ tư vấn về các dòng xe của VinFast, vui lòng liên hệ với chúng tôi:
- Tổng đài tư vấn: 1900 23 23 89.
- Email chăm sóc khách hàng: [email protected].
* Thông tin trong bài viết mang tính chất tham khảo.
>> Xem thêm: