Hệ thống đại lý phụ tùng ô tô VinFast toàn quốc
1. Các loại phụ tùng ô tô cơ bản
Cũng như các phương tiện khác, xe ô tô khi sử dụng lâu ngày sẽ có tình trạng hư hỏng hoặc xuống cấp. Lúc này cần có các loại phụ tùng ô tô thay thế để xe có thể vận hành tốt. Tuy nhiên, trước tiên người dùng cần biết cách phân loại các thiết bị này.
Phụ tùng ngoại thất của xe ô tô gồm có:
- Nắp ca pô - dùng để bảo vệ khoang động cơ, đóng mở khi bảo trì.
- Lưới tản nhiệt - bảo vệ bộ tản nhiệt và động cơ.
- Đèn pha - thiết bị chiếu sáng ở hai góc trái phải.
- Cản trước/sau - giảm thiểu hấp thụ lực khi xảy ra va chạm.
- Kính chắn gió - chắn bụi, mưa, gió và bảo vệ hành khách.
- Gương chiếu hậu - hỗ trợ người lái quan sát hai bên và phía sau.
Phụ tùng nội thất của xe ô tô gồm có:
- Vô lăng - thiết bị hỗ trợ lái.
- Bảng đồng hồ - hệ thống thông tin hiển thị.
- Đồng hồ đo tốc độ, đồng hồ đo vòng tua.
- Bàn đạp ga.
- Bàn đạp phanh.
- Bàn đạp ly hợp (được sử dụng trên xe số sàn).
- Cần số.
2. Những loại phụ tùng nên kiểm tra và thay thế
Để xe ô tô luôn vận hành bền bỉ và an toàn theo thời gian thì việc kiểm tra, bảo dưỡng, thay thế phụ tùng là một điều rất quan trọng. Mỗi loại phụ tùng ô tô đều có tuổi thọ và mốc thời gian thay thế khác nhau: :
- Ắc quy: Từ 48 tháng đến 60 tháng/lần hoặc khi cần thiết.
- Dầu trợ lực lái: Thường xuyên kiểm tra khi thay dầu máy để xác định thời gian thay.
- Bộ lọc nhiên liệu: Được thay thế sau khi vận hành 38.000km hoặc 2 năm/lần.
- Bộ lọc gió động cơ: Thay thế từ sáu đến 12 tháng hoặc đã đi được 19.000km.
- Dầu hộp số tự động: Thay hai năm/lần hoặc đã đi được 38.000km.
- Bugi đánh lửa: Thay thế khi đã đi từ 48.000km đến 160.000km.
- Dây curoa động cơ và dây curoa cam: Thay thế sau 3 năm hoặc đi được 58.000km đối với dây curoa động cơ. Từ 96.000km đến 145.000km đối với dây curoa cam.
- Dung dịch nước làm mát: Thay nước mát cho xe từ 2 năm hoặc 38.000km.
- Lốp xe: Thay thế khi lốp mòn hoặc đi từ 6 đến 10 năm.
- Má phanh và dầu phanh: Thay thế sau 2 năm hoặc đi được 38.000km (áp dụng cho dầu phanh) và thay má phanh trước khi mòn ở mức tối đa.
3. Hệ thống xưởng dịch vụ VinFast
Khách hàng đang sử dụng xe thương hiệu VinFast có thể yên tâm tìm đến hệ thống xưởng dịch vụ phủ khắp toàn quốc. Tại đây, chủ xe sẽ được tư vấn tận tình, kiểm tra, sửa chữa thay thế các loại phụ tùng chính hãng. Với triết lý “đặt khách hàng làm trọng tâm”, VinFast không ngừng nâng cao chất lượng dịch vụ chăm sóc khách hàng với việc chú trọng đầu tư mở rộng các xưởng dịch vụ bảo trì sau khi bán hàng.
Bên cạnh việc sở hữu nhiều xưởng dịch vụ rộng khắp trên toàn quốc, VinFast còn có những ưu điểm nổi bật sau đây:
VinFast nằm trong top 5 các hãng xe có hệ thống xưởng dịch vụ chất lượng tại Việt Nam. Hệ thống 120 xưởng này được đặt trong các trung tâm thương mại ở 63 tỉnh thành với đội ngũ chuyên nghiệp và quy mô lớn. VinFast trang bị cho các xưởng dịch vụ nhiều thiết bị máy móc, chẩn đoán lỗi có công nghệ cao, giúp cho việc sửa chữa có độ chính xác và rút ngắn thời gian chờ cho khách hàng.
Khi đến với dịch vụ VinFast, khách hàng sẽ được trải nghiệm một dịch vụ đẳng cấp, chuyên nghiệp, tận tâm cùng đội ngũ nhân viên kỹ thuật có trình độ cao, cẩn thận, tỉ mỉ trong mọi thao tác.
>> Tham khảo thêm thông tin: Tìm kiếm xưởng dịch vụ VinFast trên toàn quốc.
4. Bảng giá phụ tùng ô tô VinFast
VinFast Lux A2.0 và VinFast Lux SA2.0 là bộ đôi sedan và SUV được nhiều khách hàng đánh giá cao về khả năng vận hành mạnh mẽ và tiện nghi hiện đại, tạo nên cơn sốt lớn trong thị trường ô tô Việt Nam.
Cả hai dòng xe này đều được trang bị động cơ Turbo 2.0L với công suất lên đến 228 mã lực và hệ thống hộp số ZF 8 cấp, mang lại khả năng vận hành mạnh mẽ và cảm giác lái chân thực. Nội thất của xe được hoàn thiện tinh tế và trang bị nhiều phụ kiện cao cấp.
Phụ tùng của bộ đôi xe VinFast Lux A2.0 và VinFast Lux SA2.0 gồm có 632 sản phẩm. Bảng giá phụ tùng có đính kèm đơn vị tính, giá bán trước và sau VAT, giúp khách hàng tra cứu nhanh chóng và dễ dàng khi có nhu cầu thay thế hoặc sửa chữa. Chi tiết bảng giá phụ tùng xe VinFast Lux.
VinFast Fadil là dòng xe Hatchback cỡ nhỏ có 5 cửa thuộc phân khúc hạng A chuyên phục vụ các chuyến đi trong nội thành - đô thị. Hiện nay, VinFast Fadil có 3 phiên bản là Cao cấp, Nâng cao và Tiêu Chuẩn.
Dòng xe này có kích thước gọn gàng với động cơ 98 mã lực - được đánh giá là tốt hơn so với những đối thủ cạnh tranh. Khoang nội thất sở hữu nhiều tiện nghi hiện đại. Hiện nay, xe đang liên tục dẫn đầu về phân khúc xe đô thị hạng A về doanh số bán ra.
Phụ tùng của VinFast Fadil được nhà sản xuất công bố với 314 chi tiết. Chi tiết bảng giá được đính kèm đơn vị tính, giá bán trước và sau VAT giúp cho khách hàng dễ dàng tra cứu khi có nhu cầu thay thế hoặc sửa chữa. Chi tiết bảng giá phụ tùng xe VinFast Fadil.
Các chính sách bảo hành cũng như bảng giá phụ tùng ô tô của các dòng xe VinFast được áp dụng cho các Showroom 3S và NPP trên toàn quốc. Do đó, nếu khách hàng có bất kỳ nhu cầu nào, có thể liên hệ với các Showroom 3S/NPP của VinFast hoặc số Hotline 1900 23 23 89 để được giải đáp mọi thắc mắc nhanh chóng.
Đồng thời, nếu khách hàng quan tâm có thể tìm hiểu chi tiết, đăng ký lái thử và đặt cọc mua các dòng xe ô tô VinFast như VinFast VF e34, VinFast President, VinFast Lux SA2.0, VinFast Lux A2.0, VinFast Fadil để trải nghiệm các tính năng hiện đại.