- 1 view
- Dài x rộng x cao (mm): 1895 x 678 x 1130
- Khoảng sáng gầm (mm): 125
- Chiều cao yên (mm): 760
- Thể tích cốp (L): 23
- Loại pin: 1 Pin LFP
- Công suất/Dung lượng pin: 3,5 kWh
- Quãng đường đi được 1 lần sạc - tốc độ 30km/h: 194 km
- Loại sạc: 1.000 W
- Công suất tối đa: 3.000W
- Công suất danh định: 1.800W
- Loại động cơ: Inhub
- Vận tốc tối đa: 78km/h
- Thời gian tăng tốc từ 0-50km/h (1 người 65kg): 12 giây
- Tiêu chuẩn chống nước: IP67
>> Tìm hiểu thêm:
- Cập nhật giá xe máy điện VinFast Klara S 2022 mới nhất
- 6 tính năng thông minh trên xe máy điện Klara S 2022
Loại câu hỏi
Loại xe FAQ