Xe full option là gì? Những option cần thiết trên xe ô tô
Hiện nay, các phiên bản full option của các dòng ô tô rất đa dạng. Tùy vào tình hình tài chính và nhu cầu, người dùng có thể cân nhắc lựa chọn các phiên bản phù hợp.
1. Xe full option là gì?
Trong ngành sản xuất ô tô, full option được dùng để chỉ các phiên bản xe cao cấp, được trang bị đầy đủ các phụ kiện, tính năng, công nghệ đi kèm và có mức giá cao hơn so với phiên bản thông thường thiếu đi một vài trang bị.
Tại Việt Nam có một thực trạng là hầu hết các dòng xe đời mới thường bị giản lược đi một vài trang bị tiện ích trên cùng một phiên bản so với các thị trường nước ngoài. Chính vì lẽ đó, đã có không ít người mua phải chi thêm một khoản tiền không nhỏ nếu muốn sở hữu thêm một số option cần thiết.
Hiện nay, để đáp ứng nhu cầu của người dùng, các dòng xe VinFast Fadil, VinFast Lux A2.0 và VinFast Lux SA2.0 đều được VinFast cho ra mắt 3 phiên bản: Tiêu chuẩn, Nâng cao và Cao cấp. Trong đó, phiên bản Cao cấp của mỗi dòng xe là phiên bản được trang bị nhiều hơn các tính năng và option. Theo đó, khách hàng có thể dễ dàng lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu sử dụng cũng như tình hình tài chính cá nhân.
2. Những option cần thiết trên xe ô tô
Trước khi quyết định mua xe, người dùng nên cân nhắc kỹ lưỡng để đảm bảo lựa chọn được phiên bản xe được trang bị sẵn các phụ kiện, tính năng phù hợp với nhu cầu sử dụng. Điều này giúp khách hàng tiết kiệm khá nhiều công sức và thời gian khi không phải tìm hiểu và lắp đặt thêm các phụ kiện sau khi mua xe. Dưới đây là các option mà người dùng nên ưu tiên trang bị:
- Hệ thống cảnh báo áp suất lốp (Tire Pressure Monitoring System): Với hệ thống này, người lái có thể chủ động kiểm soát được độ căng của bánh xe và điều chỉnh về mức ổn định. Một số dòng xe hiện nay còn có đèn cảnh báo phát sáng để nhắc nhở người dùng kiểm tra lốp.
- Camera lùi: Đây là giải pháp giúp giảm thiểu rủi ro va chạm khi lùi xe, xóa bỏ điểm mù, mở rộng không gian phía sau, đảm bảo tính an toàn.
- Hệ thống ABS (chống bó cứng phanh), EBD (phân bổ lực phanh điện tử), BA (hỗ trợ phanh khẩn cấp): Bộ ba công nghệ phanh ABS, EBD, BA là những option cần thiết được trang bị trên xe ô tô. Đặc biệt là phanh ABS có khả năng tự động nhấp và nhả phanh liên tục khi phát hiện có dấu hiệu bó cứng và hạn chế khóa bánh, tránh tình trạng trượt ngang khiến người lái mất kiểm soát.
- Cân bằng điện tử (VSC): Phụ kiện VSC có khả năng tự động phanh một bánh xe bất kỳ khi người lái cua gấp hoặc phải tránh vật cản khi đang di chuyển tốc độ cao, hạn chế tình trạng mất lái.
- Cảnh báo điểm mù: Đèn cảnh báo sẽ nháy để gửi tín hiệu cho người điều khiển khi xe đi vào vùng khuất tầm nhìn.
- Cảm biến khoảng cách: Người điều khiển sẽ nhận được cảnh báo khi xe đang di chuyển mà có phương tiện khác đang đi qua hoặc vật cản ở khoảng cách rất gần.
- Camera 360 độ: Giúp người lái có thể quan sát tổng thể không gian xung quanh ô tô để di chuyển an toàn.
- Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc: Khi đang dừng giữa dốc, xe sẽ tự động giữ phanh thêm khoảng 3 giây để người lái đủ thời gian chuyển đạp chân ga mà không khiến xe bị trượt dốc.
- Điều hòa tự động: Giữ một mức nhiệt độ cố định trong suốt thời gian sử dụng xe cho đến khi người lái nhấn nút điều chỉnh.
- Hệ thống kiểm soát hành trình: Giúp xe duy trì tốc độ như mong muốn ngay cả khi người lái không đạp ga.
- Kính cách nhiệt: Bảo vệ nội thất bên trong xe khỏi tác động của nhiệt độ bên ngoài, đặc biệt khi phải di chuyển nhiều dưới thời tiết nắng nóng. Ngoài ra, kính cách nhiệt còn có khả năng cải thiện tầm nhìn và bảo vệ an toàn cho người ngồi trong ô tô khi xảy ra tai nạn.
Bên cạnh các phụ kiện cơ bản, người dùng cũng có thể trang bị thêm các tiện ích khác như: hệ thống định vị, bản đồ, máy nghe nhạc,... để có trải nghiệm tốt hơn trong quá trình sử dụng phương tiện.
3. Điểm khác biệt giữa những bản full option trên các dòng xe ô tô VinFast
Hiện nay, một số dòng xe của VinFast ra mắt thị trường với 3 phiên bản Tiêu chuẩn, Nâng cao và Cao cấp. Trong đó, phiên bản Cao cấp được trang bị full option với nhiều tính năng, công nghệ vượt trội hơn.
3.1. VinFast Fadil
Cả ba phiên bản xe VinFast Fadil đều có kích thước và thiết kế tương đương nhau nhưng mỗi phiên bản có sự khác biệt về nội thất, ngoại thất và một số tính năng khác. Cụ thể:
So sánh ngoại thất
Phiên bản |
VinFast Fadil - Tiêu chuẩn |
VinFast Fadil - Nâng cao |
VinFast Fadil - Cao cấp |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
Halogen |
Halogen |
LED |
Đèn hậu |
Halogen |
Halogen |
Viền LED |
Trụ B màu đen sang trọng |
Không |
Có |
Có |
La-zăng |
Mâm đúc hợp kim nhôm 15” |
Mâm đúc hợp kim nhôm 2 màu đen/xám 15” |
Mâm đúc hợp kim nhôm 2 màu đen/xám 15” |
So sánh nội thất
Phiên bản |
VinFast Fadil - Tiêu chuẩn |
VinFast Fadil - Nâng cao |
VinFast Fadil - Cao cấp |
Màn hình đa thông tin |
Không |
Màn hình cảm ứng 7” và kết nối điện thoại Apple CarPlay |
|
Vô lăng bọc da |
Không |
Có |
Có |
Vô lăng tích hợp chức năng điều khiển âm thanh, đàm thoại rảnh tay |
Không |
Có |
Có |
Cổng USB |
1 cổng |
2 cổng |
2 cổng |
Hệ thống điều hòa |
Chỉnh cơ |
Chỉnh cơ |
Tự động có cảm ứng độ ẩm |
So sánh an ninh - an toàn
Phiên bản |
VinFast Fadil - Tiêu chuẩn |
VinFast Fadil - Nâng cao |
VinFast Fadil - Cao cấp |
Hệ thống cảnh báo chống trộm |
Không |
Không |
Có |
Khóa cửa tự động khi xe chuyển |
Không |
Có |
Có |
Camera lùi tích hợp cùng màn hình |
Không |
Có |
Có |
Cảm biến sau hỗ trợ đỗ xe |
Không |
Không |
Có |
Hệ thống túi khí |
2 |
2 |
6 |
>> Xem thêm: So sánh các phiên bản VinFast Fadil: Nên chọn phiên bản nào?
3.2. VinFast Lux A2.0
Ba phiên bản VinFast Lux A2.0 Tiêu chuẩn, Nâng cao và Cao cấp có sự khác biệt nhất định về ngoại thất, nội thất và hệ thống an ninh an toàn. Dưới đây là những khác biệt cơ bản:
So sánh ngoại thất
Phiên bản |
VinFast Lux A2.0 - Tiêu chuẩn |
VinFast Lux A2.0 - Nâng cao |
VinFast Lux A2.0 - Cao cấp |
Ống xả đôi (trang trí ở cản sau) |
Không |
Có |
Có |
Kính cách nhiệt tối màu (2 kính cửa sổ hàng ghế sau & kính sau) |
Không |
Có |
Có |
La-zăng hợp kim nhôm |
18” |
18” |
19” |
Lốp (trước/sau) |
245/45 R18; 245/45 R18 |
245/45 R18; 245/45 R18 |
245/40 R19; 275/35 R19 |
Viền trang trí Chrome bên ngoài |
Không |
Có |
Có |
So sánh nội thất
Phiên bản |
VinFast Lux A2.0 - Tiêu chuẩn |
VinFast Lux A2.0 - Nâng cao |
VinFast Lux A2.0 - Cao cấp |
Điều chỉnh ghế lái/ghế hành khách trước |
Chỉnh điện 4 hướng, chỉnh cơ 2 hướng |
Chỉnh điện 4 hướng, chỉnh cơ 2 hướng |
12 hướng (8 hướng điện + 4 hướng đệm lưng) |
Nội thất da Nappa - taplo ốp nhôm - trần nỉ màu đen |
Không |
Không |
Có, tùy chọn |
Chức năng sạc điện không dây (điện thoại, thiết bị ngoại vi) |
Không |
Có |
Có |
Kết nối wifi |
Không |
Có |
Có |
Hệ thống âm thanh |
8 loa |
13 loa có âm-ly |
13 loa có âm-ly |
Chức năng định vị, bản đồ (tích hợp màn hình trung tâm) - GPS Navigation |
Không |
Có |
Có |
Hệ thống ánh sáng trang trí |
Không |
Không |
Có |
Rèm che nắng kính sau, điều khiển điện |
Không |
Có |
Có |
Chỗ để chân ghế lái được ốp bằng thép không gỉ |
Không |
Không |
Có |
So sánh an ninh - an toàn
Phiên bản |
VinFast Lux A2.0 - Tiêu chuẩn |
VinFast Lux A2.0 - Nâng cao |
VinFast Lux A2.0 - Cao cấp |
Cảm biến trước hỗ trợ đỗ xe & Chức năng cảnh báo điểm mù |
Không |
Có |
Có |
Camera 360 độ (tích hợp với màn hình) |
Không |
Có |
Có |
Cốp xe có chức năng đóng/mở điện |
Không |
Có |
Có |
>> Xem thêm: So sánh 3 phiên bản VinFast Lux A2.0 2021
3.3. VinFast Lux SA2.0
Cả ba phiên bản xe VinFast Lux SA2.0 Tiêu chuẩn, Nâng cao và Cao cấp cũng có thiết kế, động cơ vận hành tương tự nhau và có một số điểm khác biệt trong ngoại thất, nội thất cũng như hệ thống an ninh an toàn. Cụ thể như sau:
So sánh ngoại thất
Phiên bản |
VinFast Lux SA2.0 - Tiêu chuẩn |
VinFast Lux SA2.0 - Nâng cao |
VinFast Lux SA2.0 - Cao cấp |
Kính cách nhiệt tối màu (2 kính cửa sổ hàng ghế sau, 2 kính ô thoáng sau & kính sau) |
Không |
Có |
Có |
La-zăng hợp kim nhôm |
19” |
19” |
20” |
Lốp (trước/sau) |
255/50R19; 285/45R19 |
255/50R19; 285/45R19 |
275/40 R20; 315/35 R20 |
Viền trang trí Chrome bên ngoài |
Không |
Có |
Có |
Thanh trang trí nóc |
Không |
Có |
Có |
So sánh nội thất
Phiên bản |
VinFast Lux SA2.0 - Tiêu chuẩn |
VinFast Lux SA2.0 - Nâng cao |
VinFast Lux SA2.0 - Cao cấp |
Điều chỉnh ghế lái/ghế hành khách trước |
Chỉnh điện 4 hướng, chỉnh cơ 2 hướng |
Chỉnh điện 4 hướng, chỉnh cơ 2 hướng |
12 hướng (8 hướng điện + 4 hướng đệm lưng) |
Nội thất da Nappa - taplo ốp nhôm - trần nỉ màu đen |
Không |
Không |
Có, tùy chọn |
Chức năng định vị, bản đồ (tích hợp với màn hình trung tâm) - GPS Navigation |
Không |
Có |
Có |
Chức năng sạc điện không dây (điện thoại, thiết bị ngoại vi) |
Không |
Có |
Có |
Kết nối wifi |
Không |
Có |
Có |
Hệ thống âm thanh |
8 loa |
13 loa có âm-ly |
13 loa có âm-ly |
Hệ thống ánh sáng trang trí: đèn chiếu bậc cửa/đèn chiếu khoang để chân/đèn trang trí quanh xe (táp lô, táp bi cửa xe) |
Không |
Không |
Có |
Tựa tay & giá để cốc hàng thế thứ 2 |
Không |
Không |
Có |
Chỗ để chân ghế lái được ốp bằng thép không gỉ |
Không |
Không |
Có |
So sánh an ninh - an toàn
Phiên bản |
VinFast Lux SA2.0 - Tiêu chuẩn |
VinFast Lux SA2.0 - Nâng cao |
VinFast Lux SA2.0 - Cao cấp |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe & chức năng cảnh báo điểm mù |
Không |
Có |
Có |
Camera 360 độ (tích hợp với màn hình) |
Không |
Có |
Có |
Cốp xe có chức năng đóng/mở điện & mở bằng đá chân |
Không |
Có |
Có |
>> Xem thêm: Phân biệt 3 phiên bản xe VinFast Lux SA2.0
Hiện nay, các phiên bản cao cấp của các dòng xe VinFast Fadil, VinFast Lux A2.0, VinFast Lux SA2.0 được người dùng ưa chuộng bởi sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật về thiết kế và tính năng. Quý khách hàng có thể sử dụng công cụ so sánh các dòng xe ô tô VinFast để dễ dàng đánh giá và đưa ra quyết định chọn mua xe phù hợp. Nếu có nhu cầu, khách hàng có thể đăng ký lái thử miễn phí và đặt cọc xe ngay hôm nay để nhận được những ưu đãi hấp dẫn từ VinFast!
Để biết thêm thông tin chi tiết hoặc cần hỗ trợ tư vấn về sản phẩm của VinFast, vui lòng liên hệ với chúng tôi:
- Tổng đài tư vấn: 1900 23 23 89.
- Email chăm sóc khách hàng: [email protected].
*Thông tin trong bài viết mang tính chất tham khảo.
>> Xem thêm: